]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
merged debian-sid branch and resolved conflicts
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: apt 0.9.7.5\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-03-01 12:27+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2012-11-20 14:12+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
24 #: cmdline/apt-cache.cc:158
25 #, c-format
26 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
27 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có:\n"
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:286
30 msgid "Total package names: "
31 msgstr "Tổng các tên gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:288
34 msgid "Total package structures: "
35 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:328
38 msgid " Normal packages: "
39 msgstr " Gói thường: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:329
42 msgid " Pure virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:330
46 msgid " Single virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo đơn: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:331
50 msgid " Mixed virtual packages: "
51 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:332
54 msgid " Missing: "
55 msgstr " Thiếu: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:334
58 msgid "Total distinct versions: "
59 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:336
62 msgid "Total distinct descriptions: "
63 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:338
66 msgid "Total dependencies: "
67 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:341
70 msgid "Total ver/file relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:343
74 msgid "Total Desc/File relations: "
75 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:345
78 msgid "Total Provides mappings: "
79 msgstr "Tổng ánh xạ Miễn là: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:357
82 msgid "Total globbed strings: "
83 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:371
86 msgid "Total dependency version space: "
87 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:376
90 msgid "Total slack space: "
91 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:384
94 msgid "Total space accounted for: "
95 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
96
97 #: cmdline/apt-cache.cc:515 cmdline/apt-cache.cc:1147
98 #, c-format
99 msgid "Package file %s is out of sync."
100 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
101
102 #: cmdline/apt-cache.cc:593 cmdline/apt-cache.cc:1382
103 #: cmdline/apt-cache.cc:1384 cmdline/apt-cache.cc:1461 cmdline/apt-mark.cc:46
104 #: cmdline/apt-mark.cc:93 cmdline/apt-mark.cc:219
105 msgid "No packages found"
106 msgstr "Không tìm thấy gói"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1226
109 msgid "You must give at least one search pattern"
110 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1361
113 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
114 msgstr ""
115 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark showauto' để thay thế."
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1456 apt-pkg/cacheset.cc:510
118 #, c-format
119 msgid "Unable to locate package %s"
120 msgstr "Không thể định vị gói %s"
121
122 #: cmdline/apt-cache.cc:1486
123 msgid "Package files:"
124 msgstr "Tập tin gói:"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1493 cmdline/apt-cache.cc:1584
127 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
128 msgstr ""
129 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
130
131 #. Show any packages have explicit pins
132 #: cmdline/apt-cache.cc:1507
133 msgid "Pinned packages:"
134 msgstr "Các gói đã ghim:"
135
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1519 cmdline/apt-cache.cc:1564
137 msgid "(not found)"
138 msgstr "(không tìm thấy)"
139
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1527
141 msgid " Installed: "
142 msgstr " Đã cài đặt: "
143
144 #: cmdline/apt-cache.cc:1528
145 msgid " Candidate: "
146 msgstr " Ứng cử: "
147
148 #: cmdline/apt-cache.cc:1546 cmdline/apt-cache.cc:1554
149 msgid "(none)"
150 msgstr "(không có)"
151
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1561
153 msgid " Package pin: "
154 msgstr " Ghim gói: "
155
156 #. Show the priority tables
157 #: cmdline/apt-cache.cc:1570
158 msgid " Version table:"
159 msgstr " Bảng phiên bản:"
160
161 #: cmdline/apt-cache.cc:1683 cmdline/apt-cdrom.cc:198 cmdline/apt-config.cc:81
162 #: cmdline/apt-get.cc:3360 cmdline/apt-mark.cc:375
163 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
164 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:33 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
165 #, c-format
166 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch %s %s\n"
168
169 #: cmdline/apt-cache.cc:1690
170 msgid ""
171 "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
174 "\n"
175 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176 "from APT's binary cache files\n"
177 "\n"
178 "Commands:\n"
179 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
180 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
181 " showsrc - Show source records\n"
182 " stats - Show some basic statistics\n"
183 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
184 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185 " unmet - Show unmet dependencies\n"
186 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
187 " show - Show a readable record for the package\n"
188 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
189 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193 " policy - Show policy settings\n"
194 "\n"
195 "Options:\n"
196 " -h This help text.\n"
197 " -p=? The package cache.\n"
198 " -s=? The source cache.\n"
199 " -q Disable progress indicator.\n"
200 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201 " -c=? Read this configuration file\n"
202 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
204 msgstr ""
205 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
209 "showpkg: hiển thị gói\n"
210 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
211 "\n"
212 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
214 "\n"
215 "Lệnh:\n"
216 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
219 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222 " unmet - Hiện các cách phụ thuộc chưa thỏa mãn\n"
223 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
227 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h Trợ giúp này.\n"
234 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236 " -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n"
237 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
241 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
242
243 #: cmdline/apt-cdrom.cc:79
244 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
245 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:94
248 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
249 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:129
252 #, c-format
253 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
254 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
255
256 #: cmdline/apt-cdrom.cc:163
257 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
258 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
259
260 #: cmdline/apt-config.cc:46
261 msgid "Arguments not in pairs"
262 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
263
264 #: cmdline/apt-config.cc:87
265 msgid ""
266 "Usage: apt-config [options] command\n"
267 "\n"
268 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
269 "\n"
270 "Commands:\n"
271 " shell - Shell mode\n"
272 " dump - Show the configuration\n"
273 "\n"
274 "Options:\n"
275 " -h This help text.\n"
276 " -c=? Read this configuration file\n"
277 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
278 msgstr ""
279 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
280 "\n"
281 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
282 "\n"
283 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
284 "\n"
285 "Lệnh:\n"
286 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
287 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
288 "\n"
289 "Tùy chọn:\n"
290 " -h Trợ giúp này\n"
291 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
292 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
293
294 #: cmdline/apt-get.cc:135
295 msgid "Y"
296 msgstr "C"
297
298 #: cmdline/apt-get.cc:140
299 msgid "N"
300 msgstr "K"
301
302 #: cmdline/apt-get.cc:162 apt-pkg/cachefilter.cc:33
303 #, c-format
304 msgid "Regex compilation error - %s"
305 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
306
307 #: cmdline/apt-get.cc:260
308 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
309 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có:"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:350
312 #, c-format
313 msgid "but %s is installed"
314 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:352
317 #, c-format
318 msgid "but %s is to be installed"
319 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:359
322 msgid "but it is not installable"
323 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
324
325 #: cmdline/apt-get.cc:361
326 msgid "but it is a virtual package"
327 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:364
330 msgid "but it is not installed"
331 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
332
333 #: cmdline/apt-get.cc:364
334 msgid "but it is not going to be installed"
335 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
336
337 #: cmdline/apt-get.cc:369
338 msgid " or"
339 msgstr " hay"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:398
342 msgid "The following NEW packages will be installed:"
343 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
344
345 #: cmdline/apt-get.cc:424
346 msgid "The following packages will be REMOVED:"
347 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:446
350 msgid "The following packages have been kept back:"
351 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
352
353 #: cmdline/apt-get.cc:467
354 msgid "The following packages will be upgraded:"
355 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:488
358 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
359 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:508
362 msgid "The following held packages will be changed:"
363 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:563
366 #, c-format
367 msgid "%s (due to %s) "
368 msgstr "%s (bởi vì %s) "
369
370 #: cmdline/apt-get.cc:571
371 msgid ""
372 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
373 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
374 msgstr ""
375 "CẢNH BÁO: theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
376 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
377
378 #: cmdline/apt-get.cc:602
379 #, c-format
380 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
381 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
382
383 #: cmdline/apt-get.cc:606
384 #, c-format
385 msgid "%lu reinstalled, "
386 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
387
388 #: cmdline/apt-get.cc:608
389 #, c-format
390 msgid "%lu downgraded, "
391 msgstr "%lu được hạ cấp, "
392
393 #: cmdline/apt-get.cc:610
394 #, c-format
395 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
396 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
397
398 #: cmdline/apt-get.cc:614
399 #, c-format
400 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
401 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
402
403 #: cmdline/apt-get.cc:635
404 #, c-format
405 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
406 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
407
408 #: cmdline/apt-get.cc:640
409 #, c-format
410 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
411 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
412
413 #: cmdline/apt-get.cc:657
414 #, c-format
415 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
416 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do:\n"
417
418 #: cmdline/apt-get.cc:668
419 msgid " [Installed]"
420 msgstr " [Đã cài đặt]"
421
422 #: cmdline/apt-get.cc:677
423 msgid " [Not candidate version]"
424 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
425
426 #: cmdline/apt-get.cc:679
427 msgid "You should explicitly select one to install."
428 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:682
431 #, c-format
432 msgid ""
433 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
434 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
435 "is only available from another source\n"
436 msgstr ""
437 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
438 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
439 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:700
442 msgid "However the following packages replace it:"
443 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
444
445 #: cmdline/apt-get.cc:712
446 #, c-format
447 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
448 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
449
450 #: cmdline/apt-get.cc:725
451 #, c-format
452 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
453 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
454
455 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
456 #: cmdline/apt-get.cc:737 cmdline/apt-get.cc:940
457 #, c-format
458 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
459 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải bạn muốn '%s'?\n"
460
461 #: cmdline/apt-get.cc:743 cmdline/apt-get.cc:946
462 #, c-format
463 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
464 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
465
466 #: cmdline/apt-get.cc:788
467 #, c-format
468 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
469 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
470
471 #: cmdline/apt-get.cc:818
472 #, c-format
473 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
474 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
475
476 #: cmdline/apt-get.cc:822
477 #, c-format
478 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
479 msgstr ""
480 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
481
482 #: cmdline/apt-get.cc:834
483 #, c-format
484 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
485 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
486
487 #: cmdline/apt-get.cc:839
488 #, c-format
489 msgid "%s is already the newest version.\n"
490 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
491
492 #: cmdline/apt-get.cc:858 cmdline/apt-get.cc:2159 cmdline/apt-mark.cc:68
493 #, c-format
494 msgid "%s set to manually installed.\n"
495 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
496
497 #: cmdline/apt-get.cc:884
498 #, c-format
499 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
500 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
501
502 #: cmdline/apt-get.cc:889
503 #, c-format
504 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
505 msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n"
506
507 #: cmdline/apt-get.cc:1025
508 msgid "Correcting dependencies..."
509 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
510
511 #: cmdline/apt-get.cc:1028
512 msgid " failed."
513 msgstr " gặp lỗi."
514
515 #: cmdline/apt-get.cc:1031
516 msgid "Unable to correct dependencies"
517 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1034
520 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
521 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
522
523 #: cmdline/apt-get.cc:1036
524 msgid " Done"
525 msgstr " Hoàn tất"
526
527 #: cmdline/apt-get.cc:1040
528 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
529 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh “apt-get -f install” để sửa hết."
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1043
532 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
533 msgstr ""
534 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
535 "chọn “-f”."
536
537 #: cmdline/apt-get.cc:1068
538 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
539 msgstr "CẢNH BÁO: không thể xác thực những gói theo đây."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1072
542 msgid "Authentication warning overridden.\n"
543 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1079
546 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
547 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1081
550 msgid "Some packages could not be authenticated"
551 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1090 cmdline/apt-get.cc:1251
554 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
555 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
556
557 #: cmdline/apt-get.cc:1131
558 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
559 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
560
561 #: cmdline/apt-get.cc:1140
562 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
563 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
564
565 #: cmdline/apt-get.cc:1151
566 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
567 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
568
569 #: cmdline/apt-get.cc:1189
570 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
571 msgstr ""
572 "Lạ nhỉ... kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
573
574 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
575 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
576 #: cmdline/apt-get.cc:1196
577 #, c-format
578 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
579 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
580
581 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
582 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
583 #: cmdline/apt-get.cc:1201
584 #, c-format
585 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
586 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
587
588 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
589 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
590 #: cmdline/apt-get.cc:1208
591 #, c-format
592 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
593 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa thêm sẽ được dùng thêm.\n"
594
595 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
596 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
597 #: cmdline/apt-get.cc:1213
598 #, c-format
599 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
600 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
601
602 #: cmdline/apt-get.cc:1228 cmdline/apt-get.cc:1231 cmdline/apt-get.cc:2588
603 #: cmdline/apt-get.cc:2591
604 #, c-format
605 msgid "Couldn't determine free space in %s"
606 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
607
608 #: cmdline/apt-get.cc:1241
609 #, c-format
610 msgid "You don't have enough free space in %s."
611 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
612
613 #: cmdline/apt-get.cc:1257 cmdline/apt-get.cc:1279
614 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
615 msgstr ""
616 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
617
618 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
619 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
620 #: cmdline/apt-get.cc:1261
621 msgid "Yes, do as I say!"
622 msgstr "Có, làm đi!"
623
624 #: cmdline/apt-get.cc:1263
625 #, c-format
626 msgid ""
627 "You are about to do something potentially harmful.\n"
628 "To continue type in the phrase '%s'\n"
629 " ?] "
630 msgstr ""
631 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
632 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ “%s”\n"
633 "?]"
634
635 #: cmdline/apt-get.cc:1269 cmdline/apt-get.cc:1288
636 msgid "Abort."
637 msgstr "Hủy bỏ."
638
639 #: cmdline/apt-get.cc:1284
640 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
641 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
642
643 #: cmdline/apt-get.cc:1356 cmdline/apt-get.cc:2653 apt-pkg/algorithms.cc:1555
644 #, c-format
645 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
646 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
647
648 #: cmdline/apt-get.cc:1374
649 msgid "Some files failed to download"
650 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
651
652 #: cmdline/apt-get.cc:1375 cmdline/apt-get.cc:2665
653 msgid "Download complete and in download only mode"
654 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
655
656 #: cmdline/apt-get.cc:1381
657 msgid ""
658 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
659 "missing?"
660 msgstr ""
661 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
662 "nhật) hay cố với “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
663
664 #: cmdline/apt-get.cc:1385
665 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
666 msgstr ""
667 "Chưa hô trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu điều) và trao đổi phương "
668 "tiện."
669
670 #: cmdline/apt-get.cc:1390
671 msgid "Unable to correct missing packages."
672 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
673
674 #: cmdline/apt-get.cc:1391
675 msgid "Aborting install."
676 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
677
678 #: cmdline/apt-get.cc:1419
679 msgid ""
680 "The following package disappeared from your system as\n"
681 "all files have been overwritten by other packages:"
682 msgid_plural ""
683 "The following packages disappeared from your system as\n"
684 "all files have been overwritten by other packages:"
685 msgstr[0] ""
686 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
687 "khác ghi đè:"
688
689 #: cmdline/apt-get.cc:1423
690 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
691 msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động thực hiệnbởi dpkg."
692
693 #: cmdline/apt-get.cc:1561
694 #, c-format
695 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
696 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
697
698 #: cmdline/apt-get.cc:1593
699 #, c-format
700 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
701 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay cho “%s”\n"
702
703 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
704 #: cmdline/apt-get.cc:1631
705 #, c-format
706 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
707 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
708
709 #: cmdline/apt-get.cc:1647
710 msgid "The update command takes no arguments"
711 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
712
713 #: cmdline/apt-get.cc:1713
714 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
715 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
716
717 #: cmdline/apt-get.cc:1817
718 msgid ""
719 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
720 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
721 msgstr ""
722 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
723 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
724
725 #.
726 #. if (Packages == 1)
727 #. {
728 #. c1out << endl;
729 #. c1out <<
730 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
731 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
732 #. "that package should be filed.") << endl;
733 #. }
734 #.
735 #: cmdline/apt-get.cc:1820 cmdline/apt-get.cc:1989
736 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
737 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
738
739 #: cmdline/apt-get.cc:1824
740 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
741 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
742
743 #: cmdline/apt-get.cc:1831
744 msgid ""
745 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
746 msgid_plural ""
747 "The following packages were automatically installed and are no longer "
748 "required:"
749 msgstr[0] ""
750 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
751
752 #: cmdline/apt-get.cc:1835
753 #, c-format
754 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
755 msgid_plural ""
756 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
757 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
758
759 #: cmdline/apt-get.cc:1837
760 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
761 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
762 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng."
763
764 #: cmdline/apt-get.cc:1856
765 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
766 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
767
768 #: cmdline/apt-get.cc:1955
769 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
770 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh “apt-get -f install” để sửa hết:"
771
772 #: cmdline/apt-get.cc:1959
773 msgid ""
774 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
775 "solution)."
776 msgstr ""
777 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh “apt-get -f "
778 "install” mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
779
780 #: cmdline/apt-get.cc:1974
781 msgid ""
782 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
783 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
784 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
785 "or been moved out of Incoming."
786 msgstr ""
787 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
788 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
789 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
790 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
791
792 #: cmdline/apt-get.cc:1995
793 msgid "Broken packages"
794 msgstr "Gói bị hỏng"
795
796 #: cmdline/apt-get.cc:2021
797 msgid "The following extra packages will be installed:"
798 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
799
800 #: cmdline/apt-get.cc:2111
801 msgid "Suggested packages:"
802 msgstr "Các gói đề nghị:"
803
804 #: cmdline/apt-get.cc:2112
805 msgid "Recommended packages:"
806 msgstr "Gói khuyến khích:"
807
808 #: cmdline/apt-get.cc:2154
809 #, c-format
810 msgid "Couldn't find package %s"
811 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
812
813 #: cmdline/apt-get.cc:2161 cmdline/apt-mark.cc:70
814 #, c-format
815 msgid "%s set to automatically installed.\n"
816 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
817
818 #: cmdline/apt-get.cc:2169 cmdline/apt-mark.cc:114
819 msgid ""
820 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
821 "instead."
822 msgstr ""
823 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark "
824 "manual' để thay thế."
825
826 #: cmdline/apt-get.cc:2185
827 msgid "Calculating upgrade... "
828 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
829
830 #: cmdline/apt-get.cc:2188 methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:115
831 msgid "Failed"
832 msgstr "Gặp lỗi"
833
834 #: cmdline/apt-get.cc:2193
835 msgid "Done"
836 msgstr "Hoàn tất"
837
838 #: cmdline/apt-get.cc:2260 cmdline/apt-get.cc:2268
839 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
840 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
841
842 #: cmdline/apt-get.cc:2296 cmdline/apt-get.cc:2332
843 msgid "Unable to lock the download directory"
844 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
845
846 #: cmdline/apt-get.cc:2388
847 #, c-format
848 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
849 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'"
850
851 #: cmdline/apt-get.cc:2393
852 #, c-format
853 msgid "Downloading %s %s"
854 msgstr "Đang tải về %s %s"
855
856 #: cmdline/apt-get.cc:2453
857 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
858 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
859
860 #: cmdline/apt-get.cc:2493 cmdline/apt-get.cc:2802
861 #, c-format
862 msgid "Unable to find a source package for %s"
863 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
864
865 #: cmdline/apt-get.cc:2510
866 #, c-format
867 msgid ""
868 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
869 "%s\n"
870 msgstr ""
871 "GHI CHÚ: sự đóng gói “%s” được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên bản "
872 "“%s” tại:\n"
873 "%s\n"
874
875 #: cmdline/apt-get.cc:2515
876 #, c-format
877 msgid ""
878 "Please use:\n"
879 "bzr branch %s\n"
880 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
881 msgstr ""
882 "Hãy dùng lệnh:\n"
883 "bzr branch %s\n"
884 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
885
886 #: cmdline/apt-get.cc:2565
887 #, c-format
888 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
889 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
890
891 #: cmdline/apt-get.cc:2602
892 #, c-format
893 msgid "You don't have enough free space in %s"
894 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
895
896 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
897 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
898 #: cmdline/apt-get.cc:2611
899 #, c-format
900 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
901 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
902
903 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
904 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
905 #: cmdline/apt-get.cc:2616
906 #, c-format
907 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
908 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
909
910 #: cmdline/apt-get.cc:2622
911 #, c-format
912 msgid "Fetch source %s\n"
913 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
914
915 #: cmdline/apt-get.cc:2660
916 msgid "Failed to fetch some archives."
917 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
918
919 #: cmdline/apt-get.cc:2691
920 #, c-format
921 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
922 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
923
924 #: cmdline/apt-get.cc:2703
925 #, c-format
926 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
927 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
928
929 #: cmdline/apt-get.cc:2704
930 #, c-format
931 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
932 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” có được cài đặt chưa.\n"
933
934 #: cmdline/apt-get.cc:2726
935 #, c-format
936 msgid "Build command '%s' failed.\n"
937 msgstr "Lệnh xây dụng “%s” bị lỗi.\n"
938
939 #: cmdline/apt-get.cc:2746
940 msgid "Child process failed"
941 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
942
943 #: cmdline/apt-get.cc:2765
944 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
945 msgstr ""
946 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
947
948 #: cmdline/apt-get.cc:2790
949 #, c-format
950 msgid ""
951 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
952 "Architectures for setup"
953 msgstr ""
954 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
955 "Architectures để cài đặt"
956
957 #: cmdline/apt-get.cc:2814 cmdline/apt-get.cc:2817
958 #, c-format
959 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
960 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
961
962 #: cmdline/apt-get.cc:2837
963 #, c-format
964 msgid "%s has no build depends.\n"
965 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
966
967 #: cmdline/apt-get.cc:3007
968 #, c-format
969 msgid ""
970 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
971 "packages"
972 msgstr ""
973 "phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'"
974
975 #: cmdline/apt-get.cc:3025
976 #, c-format
977 msgid ""
978 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
979 "found"
980 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
981
982 #: cmdline/apt-get.cc:3048
983 #, c-format
984 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
985 msgstr ""
986 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
987
988 #: cmdline/apt-get.cc:3087
989 #, c-format
990 msgid ""
991 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
992 "package %s can't satisfy version requirements"
993 msgstr ""
994 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
995 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
996
997 #: cmdline/apt-get.cc:3093
998 #, c-format
999 msgid ""
1000 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1001 "version"
1002 msgstr ""
1003 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1004 "ứng cử"
1005
1006 #: cmdline/apt-get.cc:3116
1007 #, c-format
1008 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1009 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1010
1011 #: cmdline/apt-get.cc:3132
1012 #, c-format
1013 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1014 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1015
1016 #: cmdline/apt-get.cc:3137
1017 msgid "Failed to process build dependencies"
1018 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1019
1020 #: cmdline/apt-get.cc:3230 cmdline/apt-get.cc:3242
1021 #, c-format
1022 msgid "Changelog for %s (%s)"
1023 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1024
1025 #: cmdline/apt-get.cc:3365
1026 msgid "Supported modules:"
1027 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ:"
1028
1029 #: cmdline/apt-get.cc:3406
1030 msgid ""
1031 "Usage: apt-get [options] command\n"
1032 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1033 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1034 "\n"
1035 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1036 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1037 "and install.\n"
1038 "\n"
1039 "Commands:\n"
1040 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1041 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1042 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1043 " remove - Remove packages\n"
1044 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1045 " purge - Remove packages and config files\n"
1046 " source - Download source archives\n"
1047 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1048 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1049 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1050 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1051 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1052 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1053 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1054 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1055 "\n"
1056 "Options:\n"
1057 " -h This help text.\n"
1058 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1059 " -qq No output except for errors\n"
1060 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1061 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1062 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1063 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1064 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1065 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1066 " -b Build the source package after fetching it\n"
1067 " -V Show verbose version numbers\n"
1068 " -c=? Read this configuration file\n"
1069 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1070 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1071 "pages for more information and options.\n"
1072 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1073 msgstr ""
1074 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1075 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1076 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1077 "\n"
1078 "get: lấy\n"
1079 "install: cài đặt\n"
1080 "remove: gỡ bỏ\n"
1081 "source: nguồn\n"
1082 "\n"
1083 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói phần "
1084 "mềm.\n"
1085 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1086 "\n"
1087 "Lệnh:\n"
1088 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1089 " upgrade - Nâng cấp\n"
1090 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1091 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1092 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1093 " purge - Gỡ bỏ và tẩy gói\n"
1094 " source - Tải về kho nguồn\n"
1095 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n"
1096 " dist-upgrade - Nâng cấp bản phân phối hãy xem apt-get(8)\n"
1097 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1098 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu)\n"
1099 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1100 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1101 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1102 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1103 "\n"
1104 "Tùy chọn:\n"
1105 " -h Trợ giúp này.\n"
1106 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1107 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1108 " -d Chỉ tải về, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1109 " -s Không hoạt động. Chỉ mô phỏng\n"
1110 " -y Giả sử trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1111 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1112 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1113 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1114 " -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1115 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1116 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1117 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1118 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1119 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1120 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1121
1122 #: cmdline/apt-get.cc:3571
1123 msgid ""
1124 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1125 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1126 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1127 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1128 msgstr ""
1129 "GHI CHÚ: đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1130 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1131 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1132 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1133
1134 #: cmdline/acqprogress.cc:60
1135 msgid "Hit "
1136 msgstr "Lần tìm "
1137
1138 #: cmdline/acqprogress.cc:84
1139 msgid "Get:"
1140 msgstr "Lấy:"
1141
1142 #: cmdline/acqprogress.cc:115
1143 msgid "Ign "
1144 msgstr "Bỏq "
1145
1146 #: cmdline/acqprogress.cc:119
1147 msgid "Err "
1148 msgstr "Lỗi "
1149
1150 #: cmdline/acqprogress.cc:140
1151 #, c-format
1152 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1153 msgstr "Đã lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1154
1155 #: cmdline/acqprogress.cc:230
1156 #, c-format
1157 msgid " [Working]"
1158 msgstr " [Hoạt động]"
1159
1160 #: cmdline/acqprogress.cc:286
1161 #, c-format
1162 msgid ""
1163 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1164 " '%s'\n"
1165 "in the drive '%s' and press enter\n"
1166 msgstr ""
1167 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1168 " “%s”\n"
1169 "vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n"
1170
1171 #: cmdline/apt-mark.cc:55
1172 #, c-format
1173 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1174 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1175
1176 #: cmdline/apt-mark.cc:61
1177 #, c-format
1178 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1179 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1180
1181 #: cmdline/apt-mark.cc:63
1182 #, c-format
1183 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1184 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1185
1186 #: cmdline/apt-mark.cc:228
1187 #, c-format
1188 msgid "%s was already set on hold.\n"
1189 msgstr "%s đã sẵn được đặt là nắm giữ.\n"
1190
1191 #: cmdline/apt-mark.cc:230
1192 #, c-format
1193 msgid "%s was already not hold.\n"
1194 msgstr "%s đã sẵn được đặt là chưa nắm giữ.\n"
1195
1196 #: cmdline/apt-mark.cc:245 cmdline/apt-mark.cc:326
1197 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
1198 #, c-format
1199 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1200 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
1201
1202 #: cmdline/apt-mark.cc:260 cmdline/apt-mark.cc:309
1203 #, c-format
1204 msgid "%s set on hold.\n"
1205 msgstr "%s được đặt là nắm giữ.\n"
1206
1207 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:314
1208 #, c-format
1209 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1210 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1211
1212 #: cmdline/apt-mark.cc:332
1213 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1214 msgstr "Thực thi dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng không vậy?"
1215
1216 #: cmdline/apt-mark.cc:379
1217 msgid ""
1218 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1219 "\n"
1220 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1221 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1222 "\n"
1223 "Commands:\n"
1224 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1225 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1226 "\n"
1227 "Options:\n"
1228 " -h This help text.\n"
1229 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1230 " -qq No output except for errors\n"
1231 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1232 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1233 " -c=? Read this configuration file\n"
1234 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1235 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1236 msgstr ""
1237 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1238 "\n"
1239 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1240 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1241 "dấu.\n"
1242 "\n"
1243 "Lệnh:\n"
1244 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là đã được cài rồi\n"
1245 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
1246 "\n"
1247 "Tùy chọn:\n"
1248 " -h Trợ giúp này.\n"
1249 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1250 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1251 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1252 " -f đọc/ghi tự-động/thủ-công đánh dấu trong tập tin đã chỉ ra.\n"
1253 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1254 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1255 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1256 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1257
1258 #: methods/cdrom.cc:203
1259 #, c-format
1260 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1261 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1262
1263 #: methods/cdrom.cc:212
1264 msgid ""
1265 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1266 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1267 msgstr ""
1268 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1269 "sử dụng lệnh “apt-get update” (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1270
1271 #: methods/cdrom.cc:222
1272 msgid "Wrong CD-ROM"
1273 msgstr "CD-ROM không đúng"
1274
1275 #: methods/cdrom.cc:249
1276 #, c-format
1277 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1278 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1279
1280 #: methods/cdrom.cc:254
1281 msgid "Disk not found."
1282 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1283
1284 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:273
1285 msgid "File not found"
1286 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1287
1288 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
1289 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
1290 msgid "Failed to stat"
1291 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1292
1293 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
1294 msgid "Failed to set modification time"
1295 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1296
1297 #: methods/file.cc:47
1298 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1299 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với “//”"
1300
1301 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1302 #: methods/ftp.cc:173
1303 msgid "Logging in"
1304 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1305
1306 #: methods/ftp.cc:179
1307 msgid "Unable to determine the peer name"
1308 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1309
1310 #: methods/ftp.cc:184
1311 msgid "Unable to determine the local name"
1312 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1313
1314 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
1315 #, c-format
1316 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1317 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1318
1319 #: methods/ftp.cc:221
1320 #, c-format
1321 msgid "USER failed, server said: %s"
1322 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1323
1324 #: methods/ftp.cc:228
1325 #, c-format
1326 msgid "PASS failed, server said: %s"
1327 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1328
1329 #: methods/ftp.cc:248
1330 msgid ""
1331 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1332 "is empty."
1333 msgstr ""
1334 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1335 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1336
1337 #: methods/ftp.cc:276
1338 #, c-format
1339 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1340 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1341
1342 #: methods/ftp.cc:302
1343 #, c-format
1344 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1345 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1346
1347 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:235
1348 msgid "Connection timeout"
1349 msgstr "Thời hạn kết nối"
1350
1351 #: methods/ftp.cc:346
1352 msgid "Server closed the connection"
1353 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1354
1355 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1276
1356 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1285 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1288
1357 msgid "Read error"
1358 msgstr "Lỗi đọc"
1359
1360 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
1361 msgid "A response overflowed the buffer."
1362 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1363
1364 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
1365 msgid "Protocol corruption"
1366 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1367
1368 #: methods/ftp.cc:457 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:241
1369 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1374 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1383
1370 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1386 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1412
1371 msgid "Write error"
1372 msgstr "Lỗi ghi"
1373
1374 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
1375 msgid "Could not create a socket"
1376 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1377
1378 #: methods/ftp.cc:707
1379 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1380 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1381
1382 #: methods/ftp.cc:713
1383 msgid "Could not connect passive socket."
1384 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1385
1386 #: methods/ftp.cc:730
1387 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1388 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1389
1390 #: methods/ftp.cc:744
1391 msgid "Could not bind a socket"
1392 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1393
1394 #: methods/ftp.cc:748
1395 msgid "Could not listen on the socket"
1396 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1397
1398 #: methods/ftp.cc:755
1399 msgid "Could not determine the socket's name"
1400 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1401
1402 #: methods/ftp.cc:787
1403 msgid "Unable to send PORT command"
1404 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1405
1406 #: methods/ftp.cc:797
1407 #, c-format
1408 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1409 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
1410
1411 #: methods/ftp.cc:806
1412 #, c-format
1413 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1414 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1415
1416 #: methods/ftp.cc:826
1417 msgid "Data socket connect timed out"
1418 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1419
1420 #: methods/ftp.cc:833
1421 msgid "Unable to accept connection"
1422 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1423
1424 #: methods/ftp.cc:872 methods/http.cc:1039 methods/rsh.cc:311
1425 msgid "Problem hashing file"
1426 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
1427
1428 #: methods/ftp.cc:885
1429 #, c-format
1430 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1431 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1432
1433 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:330
1434 msgid "Data socket timed out"
1435 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1436
1437 #: methods/ftp.cc:930
1438 #, c-format
1439 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1440 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1441
1442 #. Get the files information
1443 #: methods/ftp.cc:1007
1444 msgid "Query"
1445 msgstr "Truy vấn"
1446
1447 #: methods/ftp.cc:1119
1448 msgid "Unable to invoke "
1449 msgstr "Không thể gọi "
1450
1451 #: methods/connect.cc:75
1452 #, c-format
1453 msgid "Connecting to %s (%s)"
1454 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1455
1456 #: methods/connect.cc:86
1457 #, c-format
1458 msgid "[IP: %s %s]"
1459 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1460
1461 #: methods/connect.cc:93
1462 #, c-format
1463 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1464 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1465
1466 #: methods/connect.cc:99
1467 #, c-format
1468 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1469 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
1470
1471 #: methods/connect.cc:107
1472 #, c-format
1473 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1474 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
1475
1476 #: methods/connect.cc:125
1477 #, c-format
1478 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1479 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1480
1481 #. We say this mainly because the pause here is for the
1482 #. ssh connection that is still going
1483 #: methods/connect.cc:153 methods/rsh.cc:433
1484 #, c-format
1485 msgid "Connecting to %s"
1486 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
1487
1488 #: methods/connect.cc:172 methods/connect.cc:191
1489 #, c-format
1490 msgid "Could not resolve '%s'"
1491 msgstr "Không thể tháo gỡ “%s”"
1492
1493 #: methods/connect.cc:197
1494 #, c-format
1495 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1496 msgstr "Việc tháo gỡ “%s” bị lỗi tạm thời"
1497
1498 #: methods/connect.cc:200
1499 #, c-format
1500 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1501 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ “%s:%s” (%i - %s)"
1502
1503 #: methods/connect.cc:247
1504 #, c-format
1505 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1506 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1507
1508 #: methods/gpgv.cc:180
1509 msgid ""
1510 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1511 msgstr ""
1512 "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay của khóa ?!"
1513
1514 #: methods/gpgv.cc:185
1515 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1516 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1517
1518 #: methods/gpgv.cc:189
1519 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1520 msgstr ""
1521 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1522
1523 #: methods/gpgv.cc:194
1524 msgid "Unknown error executing gpgv"
1525 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1526
1527 #: methods/gpgv.cc:228 methods/gpgv.cc:235
1528 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1529 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
1530
1531 #: methods/gpgv.cc:242
1532 msgid ""
1533 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1534 "available:\n"
1535 msgstr ""
1536 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
1537
1538 #: methods/gzip.cc:65
1539 msgid "Empty files can't be valid archives"
1540 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1541
1542 #: methods/http.cc:394
1543 msgid "Waiting for headers"
1544 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
1545
1546 #: methods/http.cc:544
1547 msgid "Bad header line"
1548 msgstr "Dòng đầu sai"
1549
1550 #: methods/http.cc:569 methods/http.cc:576
1551 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1552 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1553
1554 #: methods/http.cc:606
1555 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1556 msgstr ""
1557 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
1558 "hợp lệ"
1559
1560 #: methods/http.cc:621
1561 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1562 msgstr ""
1563 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
1564 "hợp lệ"
1565
1566 #: methods/http.cc:623
1567 msgid "This HTTP server has broken range support"
1568 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
1569
1570 #: methods/http.cc:647
1571 msgid "Unknown date format"
1572 msgstr "Không rõ dạng ngày"
1573
1574 #: methods/http.cc:822
1575 msgid "Select failed"
1576 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1577
1578 #: methods/http.cc:827
1579 msgid "Connection timed out"
1580 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1581
1582 #: methods/http.cc:850
1583 msgid "Error writing to output file"
1584 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
1585
1586 #: methods/http.cc:881
1587 msgid "Error writing to file"
1588 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1589
1590 #: methods/http.cc:909
1591 msgid "Error writing to the file"
1592 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
1593
1594 #: methods/http.cc:923
1595 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1596 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: cuối ở xa đã đóng kết nối"
1597
1598 #: methods/http.cc:925
1599 msgid "Error reading from server"
1600 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1601
1602 #: methods/http.cc:1198
1603 msgid "Bad header data"
1604 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
1605
1606 #: methods/http.cc:1215 methods/http.cc:1270
1607 msgid "Connection failed"
1608 msgstr "Kết nối bị ngắt"
1609
1610 #: methods/http.cc:1362
1611 msgid "Internal error"
1612 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1613
1614 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1615 #. Only warn if there is no sources.list file.
1616 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:465
1617 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:183 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:402
1618 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:515 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1619 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:108
1620 #: apt-pkg/init.cc:116 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:362
1621 #, c-format
1622 msgid "Unable to read %s"
1623 msgstr "Không thể đọc %s"
1624
1625 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1626 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:213 apt-pkg/acquire.cc:491
1627 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1628 #: apt-pkg/clean.cc:123
1629 #, c-format
1630 msgid "Unable to change to %s"
1631 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1632
1633 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1634 #. and provide a config option to define that default
1635 #: methods/mirror.cc:280
1636 #, c-format
1637 msgid "No mirror file '%s' found "
1638 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”"
1639
1640 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1641 #. and provide a config option to define that default
1642 #: methods/mirror.cc:287
1643 #, c-format
1644 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1645 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
1646
1647 #: methods/mirror.cc:442
1648 #, c-format
1649 msgid "[Mirror: %s]"
1650 msgstr "[Nhân bản: %s]"
1651
1652 #: methods/rred.cc:491
1653 #, c-format
1654 msgid ""
1655 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1656 "to be corrupt."
1657 msgstr ""
1658 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
1659 "hỏng."
1660
1661 #: methods/rred.cc:496
1662 #, c-format
1663 msgid ""
1664 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1665 "to be corrupt."
1666 msgstr ""
1667 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1668 "đắp vá bị hỏng."
1669
1670 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1671 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1672 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1673
1674 #: methods/rsh.cc:338
1675 msgid "Connection closed prematurely"
1676 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
1677
1678 #: dselect/install:32
1679 msgid "Bad default setting!"
1680 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1681
1682 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1683 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1684 msgid "Press enter to continue."
1685 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1686
1687 #: dselect/install:91
1688 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1689 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1690
1691 #: dselect/install:101
1692 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1693 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1694
1695 #: dselect/install:102
1696 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1697 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1698
1699 #: dselect/install:103
1700 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1701 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1702
1703 #: dselect/install:104
1704 msgid ""
1705 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1706 msgstr ""
1707 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1708 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1709
1710 #: dselect/update:30
1711 msgid "Merging available information"
1712 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1713
1714 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102
1715 #, c-format
1716 msgid "%s not a valid DEB package."
1717 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1718
1719 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236
1720 msgid ""
1721 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1722 "\n"
1723 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1724 "from debian packages\n"
1725 "\n"
1726 "Options:\n"
1727 " -h This help text\n"
1728 " -t Set the temp dir\n"
1729 " -c=? Read this configuration file\n"
1730 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1731 msgstr ""
1732 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1733 "\n"
1734 "[extract: rút;\n"
1735 "templates: những biểu mẫu]\n"
1736 "\n"
1737 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1738 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1739 "\n"
1740 "Tùy chọn:\n"
1741 " -h Trợ giúp này\n"
1742 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1743 " [temp, tmp: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1744 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1745 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1746
1747 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1339
1748 #, c-format
1749 msgid "Unable to write to %s"
1750 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1751
1752 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313
1753 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1754 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1755
1756 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1757 msgid "Package extension list is too long"
1758 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1759
1760 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1761 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1762 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1763 #, c-format
1764 msgid "Error processing directory %s"
1765 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1766
1767 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1768 msgid "Source extension list is too long"
1769 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1770
1771 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1772 msgid "Error writing header to contents file"
1773 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1774
1775 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1776 #, c-format
1777 msgid "Error processing contents %s"
1778 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1779
1780 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1781 msgid ""
1782 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1783 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1784 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1785 " contents path\n"
1786 " release path\n"
1787 " generate config [groups]\n"
1788 " clean config\n"
1789 "\n"
1790 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1791 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1792 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1793 "\n"
1794 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1795 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1796 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1797 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1798 "\n"
1799 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1800 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1801 "\n"
1802 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1803 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1804 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1805 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1806 "Debian archive:\n"
1807 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1808 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1809 "\n"
1810 "Options:\n"
1811 " -h This help text\n"
1812 " --md5 Control MD5 generation\n"
1813 " -s=? Source override file\n"
1814 " -q Quiet\n"
1815 " -d=? Select the optional caching database\n"
1816 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1817 " --contents Control contents file generation\n"
1818 " -c=? Read this configuration file\n"
1819 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1820 msgstr ""
1821 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1822 "\n"
1823 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1824 "\n"
1825 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1826 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1827 " \tcontents path\n"
1828 " \trelease path\n"
1829 " \tgenerate config [groups]\n"
1830 " \tclean config\n"
1831 "\n"
1832 "[packages: những gói;\n"
1833 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1834 "sources: những nguồn;\n"
1835 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1836 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
1837 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1838 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
1839 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1840 "\n"
1841 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1842 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
1843 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1844 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1845 "\n"
1846 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1847 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1848 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1849 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1850 "\n"
1851 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1852 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1853 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1854 "\n"
1855 "Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1856 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1857 "quy,\n"
1858 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1859 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1860 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1861 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1862 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1863 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1864 "\n"
1865 "Tùy chọn:\n"
1866 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
1867 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
1868 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
1869 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
1870 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1871 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1872 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1873 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1874 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1875
1876 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1877 msgid "No selections matched"
1878 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
1879
1880 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1881 #, c-format
1882 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1883 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1884
1885 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1886 #, c-format
1887 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1888 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
1889
1890 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1891 #, c-format
1892 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1893 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1894
1895 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1896 msgid ""
1897 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1898 "remove and re-create the database."
1899 msgstr ""
1900 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1901 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
1902
1903 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1904 #, c-format
1905 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1906 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1907
1908 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:181 apt-inst/extract.cc:193
1909 #: apt-inst/extract.cc:210
1910 #, c-format
1911 msgid "Failed to stat %s"
1912 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
1913
1914 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1915 msgid "Archive has no control record"
1916 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1917
1918 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1919 msgid "Unable to get a cursor"
1920 msgstr "Không thể lấy con chạy"
1921
1922 #: ftparchive/writer.cc:80
1923 #, c-format
1924 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1925 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1926
1927 #: ftparchive/writer.cc:85
1928 #, c-format
1929 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1930 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
1931
1932 #: ftparchive/writer.cc:141
1933 msgid "E: "
1934 msgstr "LỖI: "
1935
1936 #: ftparchive/writer.cc:143
1937 msgid "W: "
1938 msgstr "CB: "
1939
1940 #: ftparchive/writer.cc:150
1941 msgid "E: Errors apply to file "
1942 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1943
1944 #: ftparchive/writer.cc:168 ftparchive/writer.cc:200
1945 #, c-format
1946 msgid "Failed to resolve %s"
1947 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
1948
1949 #: ftparchive/writer.cc:181
1950 msgid "Tree walking failed"
1951 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1952
1953 #: ftparchive/writer.cc:208
1954 #, c-format
1955 msgid "Failed to open %s"
1956 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1957
1958 #: ftparchive/writer.cc:267
1959 #, c-format
1960 msgid " DeLink %s [%s]\n"
1961 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
1962
1963 #: ftparchive/writer.cc:275
1964 #, c-format
1965 msgid "Failed to readlink %s"
1966 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
1967
1968 #: ftparchive/writer.cc:279
1969 #, c-format
1970 msgid "Failed to unlink %s"
1971 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
1972
1973 #: ftparchive/writer.cc:286
1974 #, c-format
1975 msgid "*** Failed to link %s to %s"
1976 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
1977
1978 #: ftparchive/writer.cc:296
1979 #, c-format
1980 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
1981 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
1982
1983 #: ftparchive/writer.cc:401
1984 msgid "Archive had no package field"
1985 msgstr "Kho không có trường gói"
1986
1987 #: ftparchive/writer.cc:409 ftparchive/writer.cc:714
1988 #, c-format
1989 msgid " %s has no override entry\n"
1990 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
1991
1992 #: ftparchive/writer.cc:477 ftparchive/writer.cc:858
1993 #, c-format
1994 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
1995 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
1996
1997 #: ftparchive/writer.cc:724
1998 #, c-format
1999 msgid " %s has no source override entry\n"
2000 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
2001
2002 #: ftparchive/writer.cc:728
2003 #, c-format
2004 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2005 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
2006
2007 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2008 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2009 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2010
2011 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2012 #, c-format
2013 msgid "Unable to open %s"
2014 msgstr "Không thể mở %s"
2015
2016 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2017 #, c-format
2018 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2019 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2020
2021 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2022 #, c-format
2023 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2024 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2025
2026 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2027 #, c-format
2028 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2029 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2030
2031 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2032 #, c-format
2033 msgid "Failed to read the override file %s"
2034 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2035
2036 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2037 #, c-format
2038 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2039 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2040
2041 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2042 #, c-format
2043 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2044 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2045
2046 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2047 msgid "Failed to create FILE*"
2048 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2049
2050 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2051 msgid "Failed to fork"
2052 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
2053
2054 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2055 msgid "Compress child"
2056 msgstr "Nén con"
2057
2058 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2059 #, c-format
2060 msgid "Internal error, failed to create %s"
2061 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
2062
2063 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2064 msgid "IO to subprocess/file failed"
2065 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
2066
2067 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2068 msgid "Failed to read while computing MD5"
2069 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
2070
2071 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2072 #, c-format
2073 msgid "Problem unlinking %s"
2074 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2075
2076 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:188
2077 #, c-format
2078 msgid "Failed to rename %s to %s"
2079 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2080
2081 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:37
2082 msgid ""
2083 "Usage: apt-internal-solver\n"
2084 "\n"
2085 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2086 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2087 "\n"
2088 "Options:\n"
2089 " -h This help text.\n"
2090 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2091 " -c=? Read this configuration file\n"
2092 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2093 msgstr ""
2094 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2095 "\n"
2096 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2097 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2098 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2099 "\n"
2100 "Tùy chọn:\n"
2101 " -h Trợ giúp này.\n"
2102 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển\n"
2103 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2104 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2105
2106 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2107 msgid "Unknown package record!"
2108 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
2109
2110 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2111 msgid ""
2112 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2113 "\n"
2114 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2115 "to indicate what kind of file it is.\n"
2116 "\n"
2117 "Options:\n"
2118 " -h This help text\n"
2119 " -s Use source file sorting\n"
2120 " -c=? Read this configuration file\n"
2121 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2122 msgstr ""
2123 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2124 "\n"
2125 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2126 "\n"
2127 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2128 "Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
2129 "\n"
2130 "Tùy chọn:\n"
2131 " -h Trợ giúp_ này\n"
2132 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2133 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2134 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2135
2136 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117
2137 msgid "Failed to create pipes"
2138 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
2139
2140 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:144
2141 msgid "Failed to exec gzip "
2142 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2143
2144 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:181 apt-inst/contrib/extracttar.cc:211
2145 msgid "Corrupted archive"
2146 msgstr "Kho bị hỏng."
2147
2148 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:196
2149 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2150 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2151
2152 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:303
2153 #, c-format
2154 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2155 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s"
2156
2157 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2158 msgid "Invalid archive signature"
2159 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2160
2161 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2162 msgid "Error reading archive member header"
2163 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phận kho"
2164
2165 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2166 #, c-format
2167 msgid "Invalid archive member header %s"
2168 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
2169
2170 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2171 msgid "Invalid archive member header"
2172 msgstr "Phần đầu bộ phận kho không hợp lê"
2173
2174 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
2175 msgid "Archive is too short"
2176 msgstr "Kho quá ngắn"
2177
2178 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:136
2179 msgid "Failed to read the archive headers"
2180 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2181
2182 #: apt-inst/filelist.cc:382
2183 msgid "DropNode called on still linked node"
2184 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2185
2186 #: apt-inst/filelist.cc:414
2187 msgid "Failed to locate the hash element!"
2188 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
2189
2190 #: apt-inst/filelist.cc:461
2191 msgid "Failed to allocate diversion"
2192 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
2193
2194 #: apt-inst/filelist.cc:466
2195 msgid "Internal error in AddDiversion"
2196 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2197
2198 #: apt-inst/filelist.cc:479
2199 #, c-format
2200 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2201 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2202
2203 #: apt-inst/filelist.cc:508
2204 #, c-format
2205 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2206 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2207
2208 #: apt-inst/filelist.cc:551
2209 #, c-format
2210 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2211 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2212
2213 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2214 #, c-format
2215 msgid "Failed to write file %s"
2216 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2217
2218 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2219 #, c-format
2220 msgid "Failed to close file %s"
2221 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2222
2223 #: apt-inst/extract.cc:96 apt-inst/extract.cc:167
2224 #, c-format
2225 msgid "The path %s is too long"
2226 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2227
2228 #: apt-inst/extract.cc:127
2229 #, c-format
2230 msgid "Unpacking %s more than once"
2231 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2232
2233 #: apt-inst/extract.cc:137
2234 #, c-format
2235 msgid "The directory %s is diverted"
2236 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2237
2238 #: apt-inst/extract.cc:147
2239 #, c-format
2240 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2241 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2242
2243 #: apt-inst/extract.cc:157 apt-inst/extract.cc:300
2244 msgid "The diversion path is too long"
2245 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
2246
2247 #: apt-inst/extract.cc:243
2248 #, c-format
2249 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2250 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
2251
2252 #: apt-inst/extract.cc:283
2253 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2254 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2255
2256 #: apt-inst/extract.cc:287
2257 msgid "The path is too long"
2258 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2259
2260 #: apt-inst/extract.cc:415
2261 #, c-format
2262 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2263 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2264
2265 #: apt-inst/extract.cc:432
2266 #, c-format
2267 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2268 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
2269
2270 #: apt-inst/extract.cc:492
2271 #, c-format
2272 msgid "Unable to stat %s"
2273 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
2274
2275 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2276 #, c-format
2277 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2278 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phận “%s”"
2279
2280 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
2281 #: apt-inst/deb/debfile.cc:55
2282 #, c-format
2283 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
2284 msgstr ""
2285 "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” hay "
2286 "“%s”"
2287
2288 #: apt-inst/deb/debfile.cc:120
2289 #, c-format
2290 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2291 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận %s"
2292
2293 #: apt-inst/deb/debfile.cc:214
2294 msgid "Unparsable control file"
2295 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2296
2297 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2298 msgid "Can't mmap an empty file"
2299 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2300
2301 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2302 #, c-format
2303 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2304 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2305
2306 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2307 #, c-format
2308 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2309 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2310
2311 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2312 msgid "Unable to close mmap"
2313 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2314
2315 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2316 msgid "Unable to synchronize mmap"
2317 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2318
2319 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2320 #, c-format
2321 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2322 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2323
2324 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2325 msgid "Failed to truncate file"
2326 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2327
2328 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2329 #, c-format
2330 msgid ""
2331 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2332 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2333 msgstr ""
2334 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2335 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2336 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2337
2338 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2339 #, c-format
2340 msgid ""
2341 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2342 "reached."
2343 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2344
2345 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2346 msgid ""
2347 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2348 msgstr ""
2349 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2350 "dùng tắt."
2351
2352 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2353 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:372
2354 #, c-format
2355 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2356 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2357
2358 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2359 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:379
2360 #, c-format
2361 msgid "%lih %limin %lis"
2362 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2363
2364 #. min means minutes, s means seconds
2365 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:386
2366 #, c-format
2367 msgid "%limin %lis"
2368 msgstr "%liphút %ligiây"
2369
2370 #. s means seconds
2371 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:391
2372 #, c-format
2373 msgid "%lis"
2374 msgstr "%ligiây"
2375
2376 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1167
2377 #, c-format
2378 msgid "Selection %s not found"
2379 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2380
2381 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2382 #, c-format
2383 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2384 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: “%c”"
2385
2386 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2387 #, c-format
2388 msgid "Opening configuration file %s"
2389 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2390
2391 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2392 #, c-format
2393 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2394 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2395
2396 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2397 #, c-format
2398 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2399 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2400
2401 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2402 #, c-format
2403 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2404 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2405
2406 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2407 #, c-format
2408 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2409 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2410
2411 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2412 #, c-format
2413 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2414 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2415
2416 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2417 #, c-format
2418 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2419 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2420
2421 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2422 #, c-format
2423 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2424 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2425
2426 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2427 #, c-format
2428 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2429 msgstr ""
2430 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2431
2432 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2433 #, c-format
2434 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2435 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2436
2437 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2438 #, c-format
2439 msgid "%c%s... Error!"
2440 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2441
2442 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2443 #, c-format
2444 msgid "%c%s... Done"
2445 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2446
2447 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2448 msgid "..."
2449 msgstr ""
2450
2451 #. Print the spinner
2452 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2453 #, c-format
2454 msgid "\r%s... %u%%"
2455 msgstr ""
2456
2457 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80
2458 #, c-format
2459 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2460 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2461
2462 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:105 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114
2463 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122
2464 #, c-format
2465 msgid "Command line option %s is not understood"
2466 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2467
2468 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
2469 #, c-format
2470 msgid "Command line option %s is not boolean"
2471 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2472
2473 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:189
2474 #, c-format
2475 msgid "Option %s requires an argument."
2476 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2477
2478 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:202 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:208
2479 #, c-format
2480 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2481 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2482
2483 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237
2484 #, c-format
2485 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2486 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2487
2488 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268
2489 #, c-format
2490 msgid "Option '%s' is too long"
2491 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2492
2493 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2494 #, c-format
2495 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2496 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2497
2498 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2499 #, c-format
2500 msgid "Invalid operation %s"
2501 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2502
2503 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2504 #, c-format
2505 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2506 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2507
2508 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:224
2509 msgid "Failed to stat the cdrom"
2510 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2511
2512 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2513 #, c-format
2514 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2515 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2516
2517 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:227
2518 #, c-format
2519 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2520 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2521
2522 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:232
2523 #, c-format
2524 msgid "Could not open lock file %s"
2525 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2526
2527 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:250
2528 #, c-format
2529 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2530 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2531
2532 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:254
2533 #, c-format
2534 msgid "Could not get lock %s"
2535 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2536
2537 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:508
2538 #, c-format
2539 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2540 msgstr ""
2541 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục"
2542
2543 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:428
2544 #, c-format
2545 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2546 msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2547
2548 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:446
2549 #, c-format
2550 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2551 msgstr ""
2552 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2553
2554 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:455
2555 #, c-format
2556 msgid ""
2557 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2558 msgstr ""
2559 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2560 "lệ"
2561
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:842
2563 #, c-format
2564 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2565 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2566
2567 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:844
2568 #, c-format
2569 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2570 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2571
2572 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:848
2573 #, c-format
2574 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2575 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2576
2577 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850
2578 #, c-format
2579 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2580 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2581
2582 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1006 apt-pkg/indexcopy.cc:659
2583 #, c-format
2584 msgid "Could not open file %s"
2585 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2586
2587 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1068
2588 #, c-format
2589 msgid "Could not open file descriptor %d"
2590 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2591
2592 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1158
2593 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2594 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2595
2596 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1214
2597 msgid "Failed to exec compressor "
2598 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
2599
2600 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1311
2601 #, c-format
2602 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2603 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2604
2605 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1422
2606 #, c-format
2607 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2608 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2609
2610 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2611 #, c-format
2612 msgid "Problem closing the file %s"
2613 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2614
2615 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1750
2616 #, c-format
2617 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2618 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2619
2620 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1761
2621 #, c-format
2622 msgid "Problem unlinking the file %s"
2623 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2624
2625 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1776
2626 msgid "Problem syncing the file"
2627 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2628
2629 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2630 msgid "Empty package cache"
2631 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2632
2633 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2634 msgid "The package cache file is corrupted"
2635 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2636
2637 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2638 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2639 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2640
2641 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2642 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2643 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2644
2645 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2646 #, c-format
2647 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2648 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2649
2650 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2651 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2652 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2653
2654 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2655 msgid "Depends"
2656 msgstr "Phụ thuộc"
2657
2658 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2659 msgid "PreDepends"
2660 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2661
2662 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2663 msgid "Suggests"
2664 msgstr "Đề nghị"
2665
2666 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2667 msgid "Recommends"
2668 msgstr "Khuyến khích"
2669
2670 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2671 msgid "Conflicts"
2672 msgstr "Xung đột"
2673
2674 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2675 msgid "Replaces"
2676 msgstr "Thay thế"
2677
2678 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2679 msgid "Obsoletes"
2680 msgstr "Làm cũ"
2681
2682 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2683 msgid "Breaks"
2684 msgstr "Làm hư"
2685
2686 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2687 msgid "Enhances"
2688 msgstr "Tăng cường"
2689
2690 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2691 msgid "important"
2692 msgstr "quan trọng"
2693
2694 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2695 msgid "required"
2696 msgstr "yêu cầu"
2697
2698 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2699 msgid "standard"
2700 msgstr "chuẩn"
2701
2702 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2703 msgid "optional"
2704 msgstr "tùy chọn"
2705
2706 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2707 msgid "extra"
2708 msgstr "bổ sung"
2709
2710 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2711 msgid "Building dependency tree"
2712 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2713
2714 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2715 msgid "Candidate versions"
2716 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2717
2718 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2719 msgid "Dependency generation"
2720 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2721
2722 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2723 msgid "Reading state information"
2724 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2725
2726 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2727 #, c-format
2728 msgid "Failed to open StateFile %s"
2729 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2730
2731 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2732 #, c-format
2733 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2734 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2735
2736 #: apt-pkg/tagfile.cc:129
2737 #, c-format
2738 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2739 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2740
2741 #: apt-pkg/tagfile.cc:216
2742 #, c-format
2743 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2744 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2745
2746 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2747 #, c-format
2748 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2749 msgstr ""
2750 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2751 "được)"
2752
2753 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2754 #, c-format
2755 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2756 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2757
2758 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2759 #, c-format
2760 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2761 msgstr ""
2762 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2763 "gán)"
2764
2765 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2766 #, c-format
2767 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2768 msgstr ""
2769 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2770
2771 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2772 #, c-format
2773 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2774 msgstr ""
2775 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2776 "trị)"
2777
2778 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2779 #, c-format
2780 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2781 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2782
2783 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2784 #, c-format
2785 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2786 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2787
2788 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2789 #, c-format
2790 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2791 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2792
2793 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2794 #, c-format
2795 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2796 msgstr ""
2797 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2798
2799 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2800 #, c-format
2801 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2802 msgstr ""
2803 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2804
2805 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2806 #, c-format
2807 msgid "Opening %s"
2808 msgstr "Đang mở %s"
2809
2810 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2811 #, c-format
2812 msgid "Line %u too long in source list %s."
2813 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2814
2815 #: apt-pkg/sourcelist.cc:285
2816 #, c-format
2817 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2818 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2819
2820 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2821 #, c-format
2822 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2823 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2824
2825 #: apt-pkg/packagemanager.cc:297 apt-pkg/packagemanager.cc:898
2826 #, c-format
2827 msgid ""
2828 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2829 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2830 msgstr ""
2831 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2832 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2833
2834 #: apt-pkg/packagemanager.cc:473 apt-pkg/packagemanager.cc:504
2835 #, c-format
2836 msgid "Could not configure '%s'. "
2837 msgstr "Không thể cấu hình '%s'. "
2838
2839 #: apt-pkg/packagemanager.cc:546
2840 #, c-format
2841 msgid ""
2842 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2843 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2844 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2845 msgstr ""
2846 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2847 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2848 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2849 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2850
2851 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2852 #, c-format
2853 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2854 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2855
2856 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2857 #, c-format
2858 msgid ""
2859 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2860 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2861
2862 #: apt-pkg/algorithms.cc:1229
2863 msgid ""
2864 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2865 "held packages."
2866 msgstr ""
2867 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2868 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2869
2870 #: apt-pkg/algorithms.cc:1231
2871 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2872 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2873
2874 #: apt-pkg/algorithms.cc:1581 apt-pkg/algorithms.cc:1583
2875 msgid ""
2876 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2877 "used instead."
2878 msgstr ""
2879 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2880 "được dùng thay thế."
2881
2882 #: apt-pkg/acquire.cc:81
2883 #, c-format
2884 msgid "List directory %spartial is missing."
2885 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2886
2887 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2888 #, c-format
2889 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2890 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2891
2892 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2893 #, c-format
2894 msgid "Unable to lock directory %s"
2895 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2896
2897 #. only show the ETA if it makes sense
2898 #. two days
2899 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2900 #, c-format
2901 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2902 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2903
2904 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2905 #, c-format
2906 msgid "Retrieving file %li of %li"
2907 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2908
2909 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2910 #, c-format
2911 msgid "The method driver %s could not be found."
2912 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2913
2914 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2915 #, c-format
2916 msgid "Method %s did not start correctly"
2917 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2918
2919 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:440
2920 #, c-format
2921 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2922 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” và bấm nút Enter."
2923
2924 #: apt-pkg/init.cc:151
2925 #, c-format
2926 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2927 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2928
2929 #: apt-pkg/init.cc:167
2930 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2931 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2932
2933 #: apt-pkg/clean.cc:57
2934 #, c-format
2935 msgid "Unable to stat %s."
2936 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2937
2938 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2939 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2940 msgstr ""
2941 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2942
2943 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2944 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2945 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2946
2947 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2948 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2949 msgstr ""
2950 "Có lẽ bạn muốn chạy “apt-get update” (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2951
2952 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2953 msgid "The list of sources could not be read."
2954 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2955
2956 #: apt-pkg/policy.cc:75
2957 #, c-format
2958 msgid ""
2959 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2960 "available in the sources"
2961 msgstr ""
2962 "Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2963 "không sẵn có trong mã nguồn"
2964
2965 #: apt-pkg/policy.cc:399
2966 #, c-format
2967 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2968 msgstr ""
2969 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2970
2971 #: apt-pkg/policy.cc:421
2972 #, c-format
2973 msgid "Did not understand pin type %s"
2974 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2975
2976 #: apt-pkg/policy.cc:429
2977 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2978 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2979
2980 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
2981 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2982 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2983
2984 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2985 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2986 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
2987 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:325
2988 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:333 apt-pkg/pkgcachegen.cc:375
2989 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:379 apt-pkg/pkgcachegen.cc:396
2990 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:406 apt-pkg/pkgcachegen.cc:410
2991 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:414 apt-pkg/pkgcachegen.cc:435
2992 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:477 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2993 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:525 apt-pkg/pkgcachegen.cc:556
2994 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
2995 #, c-format
2996 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2997 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (%s%d)"
2998
2999 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3000 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3001 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3002
3003 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3004 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3005 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3006
3007 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3008 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3009 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3010
3011 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3012 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3013 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3014
3015 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:577
3016 #, c-format
3017 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3018 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3019
3020 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1150
3021 #, c-format
3022 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3023 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3024
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1238 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1342
3026 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1348 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1505
3027 msgid "Reading package lists"
3028 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3029
3030 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1255
3031 msgid "Collecting File Provides"
3032 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3033
3034 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1447 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1454
3035 msgid "IO Error saving source cache"
3036 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3037
3038 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3039 #, c-format
3040 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3041 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
3042
3043 #: apt-pkg/acquire-item.cc:599
3044 msgid "MD5Sum mismatch"
3045 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
3046
3047 #: apt-pkg/acquire-item.cc:870 apt-pkg/acquire-item.cc:1870
3048 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2013
3049 msgid "Hash Sum mismatch"
3050 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
3051
3052 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1381
3053 #, c-format
3054 msgid ""
3055 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3056 "or malformed file)"
3057 msgstr ""
3058 "Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3059 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3060
3061 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1397
3062 #, c-format
3063 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3064 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3065
3066 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1439
3067 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3068 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3069
3070 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1477
3071 #, c-format
3072 msgid ""
3073 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3074 "repository will not be applied."
3075 msgstr ""
3076 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3077 "này sẽ không được áp dụng."
3078
3079 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1499
3080 #, c-format
3081 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3082 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
3083
3084 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1532
3085 #, c-format
3086 msgid ""
3087 "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3088 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3089 msgstr ""
3090 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3091 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3092 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3093
3094 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3095 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1542 apt-pkg/acquire-item.cc:1547
3096 #, c-format
3097 msgid "GPG error: %s: %s"
3098 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3099
3100 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1646
3101 #, c-format
3102 msgid ""
3103 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3104 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3105 msgstr ""
3106 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3107 "này, do thiếu kiến trúc."
3108
3109 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1705
3110 #, c-format
3111 msgid ""
3112 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3113 "to manually fix this package."
3114 msgstr ""
3115 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3116 "này."
3117
3118 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1764
3119 #, c-format
3120 msgid ""
3121 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3122 msgstr ""
3123 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3124 "tin:) cho gói %s."
3125
3126 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1862
3127 msgid "Size mismatch"
3128 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3129
3130 #: apt-pkg/indexrecords.cc:64
3131 #, c-format
3132 msgid "Unable to parse Release file %s"
3133 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3134
3135 #: apt-pkg/indexrecords.cc:74
3136 #, c-format
3137 msgid "No sections in Release file %s"
3138 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3139
3140 #: apt-pkg/indexrecords.cc:108
3141 #, c-format
3142 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3143 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3144
3145 #: apt-pkg/indexrecords.cc:121
3146 #, c-format
3147 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3148 msgstr ""
3149 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3150 "hành %s"
3151
3152 #: apt-pkg/indexrecords.cc:140
3153 #, c-format
3154 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3155 msgstr ""
3156 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3157
3158 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3159 #, c-format
3160 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3161 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3162
3163 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3164 #, c-format
3165 msgid ""
3166 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3167 "Mounting CD-ROM\n"
3168 msgstr ""
3169 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3170 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3171
3172 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3173 msgid "Identifying.. "
3174 msgstr "Đang nhận diện... "
3175
3176 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3177 #, c-format
3178 msgid "Stored label: %s\n"
3179 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3180
3181 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:907
3182 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3183 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3184
3185 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3186 #, c-format
3187 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3188 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3189
3190 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3191 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3192 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3193
3194 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3195 msgid "Waiting for disc...\n"
3196 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3197
3198 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3199 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3200 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3201
3202 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3203 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3204 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3205
3206 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3207 #, c-format
3208 msgid ""
3209 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3210 "%zu signatures\n"
3211 msgstr ""
3212 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3213
3214 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3215 msgid ""
3216 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3217 "wrong architecture?"
3218 msgstr ""
3219 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3220 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3221
3222 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3223 #, c-format
3224 msgid "Found label '%s'\n"
3225 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3226
3227 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3228 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3229 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3230
3231 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3232 #, c-format
3233 msgid ""
3234 "This disc is called: \n"
3235 "'%s'\n"
3236 msgstr ""
3237 "Tên đĩa này:\n"
3238 "“%s”\n"
3239
3240 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3241 msgid "Copying package lists..."
3242 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3243
3244 #: apt-pkg/cdrom.cc:857
3245 msgid "Writing new source list\n"
3246 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3247
3248 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3249 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3250 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3251
3252 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:880
3253 #, c-format
3254 msgid "Wrote %i records.\n"
3255 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3256
3257 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:882
3258 #, c-format
3259 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3260 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3261
3262 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:885
3263 #, c-format
3264 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3265 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3266
3267 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:888
3268 #, c-format
3269 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3270 msgstr ""
3271 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3272 "nhau\n"
3273
3274 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3275 #, c-format
3276 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3277 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho: %s"
3278
3279 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3280 #, c-format
3281 msgid "Hash mismatch for: %s"
3282 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3283
3284 #: apt-pkg/indexcopy.cc:662
3285 #, c-format
3286 msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3287 msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3288
3289 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3290 #: apt-pkg/indexcopy.cc:692
3291 #, c-format
3292 msgid "No keyring installed in %s."
3293 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3294
3295 #: apt-pkg/cacheset.cc:403
3296 #, c-format
3297 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3298 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3299
3300 #: apt-pkg/cacheset.cc:406
3301 #, c-format
3302 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3303 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3304
3305 #: apt-pkg/cacheset.cc:517
3306 #, c-format
3307 msgid "Couldn't find task '%s'"
3308 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3309
3310 #: apt-pkg/cacheset.cc:523
3311 #, c-format
3312 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3313 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3314
3315 #: apt-pkg/cacheset.cc:534
3316 #, c-format
3317 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3318 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3319
3320 #: apt-pkg/cacheset.cc:541 apt-pkg/cacheset.cc:548
3321 #, c-format
3322 msgid ""
3323 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3324 "neither of them"
3325 msgstr ""
3326 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3327 "mà không có trong nó"
3328
3329 #: apt-pkg/cacheset.cc:555
3330 #, c-format
3331 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3332 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3333
3334 #: apt-pkg/cacheset.cc:563
3335 #, c-format
3336 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3337 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3338
3339 #: apt-pkg/cacheset.cc:571
3340 #, c-format
3341 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3342 msgstr ""
3343 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3344 "đặt"
3345
3346 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3347 msgid "Send scenario to solver"
3348 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3349
3350 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3351 msgid "Send request to solver"
3352 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3353
3354 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3355 msgid "Prepare for receiving solution"
3356 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3357
3358 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3359 msgid "External solver failed without a proper error message"
3360 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3361
3362 #: apt-pkg/edsp.cc:557 apt-pkg/edsp.cc:560 apt-pkg/edsp.cc:565
3363 msgid "Execute external solver"
3364 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3365
3366 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:73
3367 #, c-format
3368 msgid "Installing %s"
3369 msgstr "Đang cài đặt %s"
3370
3371 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:74 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:952
3372 #, c-format
3373 msgid "Configuring %s"
3374 msgstr "Đang cấu hình %s"
3375
3376 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:75 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:959
3377 #, c-format
3378 msgid "Removing %s"
3379 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3380
3381 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:76
3382 #, c-format
3383 msgid "Completely removing %s"
3384 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3385
3386 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:77
3387 #, c-format
3388 msgid "Noting disappearance of %s"
3389 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3390
3391 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:78
3392 #, c-format
3393 msgid "Running post-installation trigger %s"
3394 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3395
3396 #. FIXME: use a better string after freeze
3397 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:705
3398 #, c-format
3399 msgid "Directory '%s' missing"
3400 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3401
3402 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:720 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:740
3403 #, c-format
3404 msgid "Could not open file '%s'"
3405 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3406
3407 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:945
3408 #, c-format
3409 msgid "Preparing %s"
3410 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3411
3412 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:946
3413 #, c-format
3414 msgid "Unpacking %s"
3415 msgstr "Đang mở gói %s"
3416
3417 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:951
3418 #, c-format
3419 msgid "Preparing to configure %s"
3420 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3421
3422 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:953
3423 #, c-format
3424 msgid "Installed %s"
3425 msgstr "Đã cài đặt %s"
3426
3427 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:958
3428 #, c-format
3429 msgid "Preparing for removal of %s"
3430 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3431
3432 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:960
3433 #, c-format
3434 msgid "Removed %s"
3435 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3436
3437 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:965
3438 #, c-format
3439 msgid "Preparing to completely remove %s"
3440 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3441
3442 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:966
3443 #, c-format
3444 msgid "Completely removed %s"
3445 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3446
3447 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1213
3448 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3449 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa lắp ?)\n"
3450
3451 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1235
3452 #, fuzzy
3453 msgid "Can not write log, tcgetattr() failed for stdout"
3454 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa lắp ?)\n"
3455
3456 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1248
3457 msgid "Running dpkg"
3458 msgstr "Đang chạy dpkg"
3459
3460 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1420
3461 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3462 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3463
3464 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1482
3465 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3466 msgstr ""
3467 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3468
3469 #. check if its not a follow up error
3470 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1487
3471 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3472 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3473
3474 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1489
3475 msgid ""
3476 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3477 "error from a previous failure."
3478 msgstr ""
3479 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3480 "do một sự thất bại trước."
3481
3482 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1495
3483 msgid ""
3484 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3485 "error"
3486 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “đĩa đầy”"
3487
3488 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1501
3489 msgid ""
3490 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3491 "error"
3492 msgstr ""
3493 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “không đủ bộ nhớ”"
3494
3495 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1508
3496 msgid ""
3497 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3498 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “V/R dpkg”"
3499
3500 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3501 #, c-format
3502 msgid ""
3503 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3504 "it?"
3505 msgstr ""
3506 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3507 "không?"
3508
3509 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3510 #, c-format
3511 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3512 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3513
3514 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3515 #. dpkg --configure -a
3516 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3517 #, c-format
3518 msgid ""
3519 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3520 msgstr "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy “%s” để giải vấn đề này."
3521
3522 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3523 msgid "Not locked"
3524 msgstr "Chưa được khoá"
3525
3526 #, fuzzy
3527 #~ msgid "System error resolving '%s:%s'"
3528 #~ msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ “%s:%s” (%i - %s)"
3529
3530 #, fuzzy
3531 #~ msgid "%c%s... %u%%"
3532 #~ msgstr "%c%s... Hoàn tất"
3533
3534 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3535 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3536
3537 #~ msgid "Failed to remove %s"
3538 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3539
3540 #~ msgid "Unable to create %s"
3541 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3542
3543 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3544 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3545
3546 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3547 #~ msgstr ""
3548 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3549 #~ "hệ thống tập tin"
3550
3551 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3552 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3553
3554 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3555 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3556
3557 #~ msgid "Reading file listing"
3558 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3559
3560 #~ msgid ""
3561 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3562 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3563 #~ "package!"
3564 #~ msgstr ""
3565 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3566 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3567 #~ "gói."
3568
3569 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3570 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3571
3572 #~ msgid "Internal error getting a node"
3573 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3574
3575 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3576 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3577
3578 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3579 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3580
3581 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3582 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3583
3584 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3585 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3586
3587 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3588 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3589
3590 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3591 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3592
3593 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3594 #~ msgstr ""
3595 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3596 #~ "%lu"
3597
3598 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3599 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3600
3601 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3602 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3603
3604 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3605 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3606
3607 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3608 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3609
3610 #~ msgid "Read error from %s process"
3611 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3612
3613 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3614 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3615
3616 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3617 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3618
3619 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3620 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3621
3622 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3623 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3624
3625 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3626 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3627
3628 #~ msgid "decompressor"
3629 #~ msgstr "bộ giải nén"
3630
3631 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3632 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3633
3634 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3635 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3636
3637 #~ msgid ""
3638 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3639 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3640 #~ msgstr ""
3641 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3642 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3643
3644 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3645 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3646
3647 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3648 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3649
3650 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3651 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3652
3653 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3654 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3655
3656 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3657 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3658
3659 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3660 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3661
3662 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3663 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3664
3665 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3666 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3667
3668 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3669 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3670
3671 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3672 #~ msgstr ""
3673 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3674 #~ "là một tập tin)"
3675
3676 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3677 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận"
3678
3679 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3680 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3681
3682 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3683 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"