]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
1 | # Vietnamese Translation for Apt. | |
2 | # This file is put in the public domain. | |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007. | |
4 | # | |
5 | msgid "" | |
6 | msgstr "" | |
7 | "Project-Id-Version: apt\n" | |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
9 | "POT-Creation-Date: 2008-01-09 22:34+0000\n" | |
10 | "PO-Revision-Date: 2007-12-01 15:37+1030\n" | |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | |
12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | |
13 | "MIME-Version: 1.0\n" | |
14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" | |
18 | ||
19 | #: cmdline/apt-cache.cc:143 | |
20 | #, c-format | |
21 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" | |
22 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
23 | ||
24 | #: cmdline/apt-cache.cc:183 cmdline/apt-cache.cc:552 cmdline/apt-cache.cc:640 | |
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:796 cmdline/apt-cache.cc:1018 | |
26 | #: cmdline/apt-cache.cc:1419 cmdline/apt-cache.cc:1570 | |
27 | #, c-format | |
28 | msgid "Unable to locate package %s" | |
29 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
30 | ||
31 | #: cmdline/apt-cache.cc:247 | |
32 | msgid "Total package names : " | |
33 | msgstr "Tổng số tên gói: " | |
34 | ||
35 | #: cmdline/apt-cache.cc:287 | |
36 | msgid " Normal packages: " | |
37 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
38 | ||
39 | #: cmdline/apt-cache.cc:288 | |
40 | msgid " Pure virtual packages: " | |
41 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
42 | ||
43 | #: cmdline/apt-cache.cc:289 | |
44 | msgid " Single virtual packages: " | |
45 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
46 | ||
47 | #: cmdline/apt-cache.cc:290 | |
48 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
49 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
50 | ||
51 | #: cmdline/apt-cache.cc:291 | |
52 | msgid " Missing: " | |
53 | msgstr " Thiếu : " | |
54 | ||
55 | #: cmdline/apt-cache.cc:293 | |
56 | msgid "Total distinct versions: " | |
57 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
58 | ||
59 | #: cmdline/apt-cache.cc:295 | |
60 | msgid "Total Distinct Descriptions: " | |
61 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
62 | ||
63 | #: cmdline/apt-cache.cc:297 | |
64 | msgid "Total dependencies: " | |
65 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
66 | ||
67 | #: cmdline/apt-cache.cc:300 | |
68 | msgid "Total ver/file relations: " | |
69 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
70 | ||
71 | #: cmdline/apt-cache.cc:302 | |
72 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
73 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
74 | ||
75 | #: cmdline/apt-cache.cc:304 | |
76 | msgid "Total Provides mappings: " | |
77 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
78 | ||
79 | #: cmdline/apt-cache.cc:316 | |
80 | msgid "Total globbed strings: " | |
81 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
82 | ||
83 | #: cmdline/apt-cache.cc:330 | |
84 | msgid "Total dependency version space: " | |
85 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
86 | ||
87 | #: cmdline/apt-cache.cc:335 | |
88 | msgid "Total slack space: " | |
89 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
90 | ||
91 | #: cmdline/apt-cache.cc:343 | |
92 | msgid "Total space accounted for: " | |
93 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
94 | ||
95 | #: cmdline/apt-cache.cc:471 cmdline/apt-cache.cc:1218 | |
96 | #, c-format | |
97 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
98 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
99 | ||
100 | #: cmdline/apt-cache.cc:1293 | |
101 | msgid "You must give exactly one pattern" | |
102 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" | |
103 | ||
104 | #: cmdline/apt-cache.cc:1447 | |
105 | msgid "No packages found" | |
106 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
107 | ||
108 | #: cmdline/apt-cache.cc:1524 | |
109 | msgid "Package files:" | |
110 | msgstr "Tập tin gói:" | |
111 | ||
112 | #: cmdline/apt-cache.cc:1531 cmdline/apt-cache.cc:1617 | |
113 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
114 | msgstr "" | |
115 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
116 | ||
117 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch | |
118 | #: cmdline/apt-cache.cc:1532 | |
119 | #, c-format | |
120 | msgid "%4i %s\n" | |
121 | msgstr "%4i %s\n" | |
122 | ||
123 | #. Show any packages have explicit pins | |
124 | #: cmdline/apt-cache.cc:1544 | |
125 | msgid "Pinned packages:" | |
126 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
127 | ||
128 | #: cmdline/apt-cache.cc:1556 cmdline/apt-cache.cc:1597 | |
129 | msgid "(not found)" | |
130 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
131 | ||
132 | #. Installed version | |
133 | #: cmdline/apt-cache.cc:1577 | |
134 | msgid " Installed: " | |
135 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
136 | ||
137 | #: cmdline/apt-cache.cc:1579 cmdline/apt-cache.cc:1587 | |
138 | msgid "(none)" | |
139 | msgstr "(không có)" | |
140 | ||
141 | #. Candidate Version | |
142 | #: cmdline/apt-cache.cc:1584 | |
143 | msgid " Candidate: " | |
144 | msgstr " Ứng cử: " | |
145 | ||
146 | #: cmdline/apt-cache.cc:1594 | |
147 | msgid " Package pin: " | |
148 | msgstr " Ghim gói: " | |
149 | ||
150 | #. Show the priority tables | |
151 | #: cmdline/apt-cache.cc:1603 | |
152 | msgid " Version table:" | |
153 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
154 | ||
155 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch | |
156 | #: cmdline/apt-cache.cc:1618 | |
157 | #, c-format | |
158 | msgid " %4i %s\n" | |
159 | msgstr " %4i %s\n" | |
160 | ||
161 | #: cmdline/apt-cache.cc:1714 cmdline/apt-cdrom.cc:138 cmdline/apt-config.cc:70 | |
162 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:547 | |
163 | #: cmdline/apt-get.cc:2589 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 | |
164 | #, fuzzy, c-format | |
165 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" | |
166 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch vào %s %s\n" | |
167 | ||
168 | #: cmdline/apt-cache.cc:1721 | |
169 | msgid "" | |
170 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
171 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
172 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
173 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
174 | "\n" | |
175 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
176 | "cache files, and query information from them\n" | |
177 | "\n" | |
178 | "Commands:\n" | |
179 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
180 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
181 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
182 | " showsrc - Show source records\n" | |
183 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
184 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
185 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
186 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
187 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
188 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
189 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
190 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
191 | " pkgnames - List the names of all packages\n" | |
192 | " dotty - Generate package graphs for GraphVis\n" | |
193 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
194 | " policy - Show policy settings\n" | |
195 | "\n" | |
196 | "Options:\n" | |
197 | " -h This help text.\n" | |
198 | " -p=? The package cache.\n" | |
199 | " -s=? The source cache.\n" | |
200 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
201 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
202 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
203 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
204 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
205 | msgstr "" | |
206 | "Cách sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
207 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
208 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
209 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
210 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
211 | "add: \tthêm;\n" | |
212 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
213 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
214 | "\n" | |
215 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
216 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
217 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
218 | "\n" | |
219 | "Lệnh:\n" | |
220 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
221 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
222 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
223 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
224 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
225 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
226 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
227 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
228 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
229 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
230 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
231 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
232 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
233 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphVis (_nhiều chấm_)\n" | |
234 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" | |
235 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
236 | "\n" | |
237 | "Tùy chọn:\n" | |
238 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
239 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
240 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
241 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
242 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
243 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
244 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
245 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
246 | "Để tìm thông tin thêm thì bạn hãy xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" | |
247 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
248 | ||
249 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:78 | |
250 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'" | |
251 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" | |
252 | ||
253 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:93 | |
254 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" | |
255 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
256 | ||
257 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:117 | |
258 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
259 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
260 | ||
261 | #: cmdline/apt-config.cc:41 | |
262 | msgid "Arguments not in pairs" | |
263 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
264 | ||
265 | #: cmdline/apt-config.cc:76 | |
266 | msgid "" | |
267 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
268 | "\n" | |
269 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
270 | "\n" | |
271 | "Commands:\n" | |
272 | " shell - Shell mode\n" | |
273 | " dump - Show the configuration\n" | |
274 | "\n" | |
275 | "Options:\n" | |
276 | " -h This help text.\n" | |
277 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
278 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
279 | msgstr "" | |
280 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
281 | "\n" | |
282 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
283 | "\n" | |
284 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
285 | "\n" | |
286 | "Lệnh:\n" | |
287 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
288 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
289 | "\n" | |
290 | "Tùy chọn:\n" | |
291 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
292 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
293 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
294 | ||
295 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 | |
296 | #, c-format | |
297 | msgid "%s not a valid DEB package." | |
298 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
299 | ||
300 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 | |
301 | msgid "" | |
302 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
303 | "\n" | |
304 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
305 | "from debian packages\n" | |
306 | "\n" | |
307 | "Options:\n" | |
308 | " -h This help text\n" | |
309 | " -t Set the temp dir\n" | |
310 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
311 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
312 | msgstr "" | |
313 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
314 | "\n" | |
315 | "[extract: \t\trút;\n" | |
316 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
317 | "\n" | |
318 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
319 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
320 | "\n" | |
321 | "Tùy chọn:\n" | |
322 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
323 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
324 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
325 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
326 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
327 | ||
328 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:815 | |
329 | #, c-format | |
330 | msgid "Unable to write to %s" | |
331 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
332 | ||
333 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 | |
334 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
335 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
336 | ||
337 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:164 ftparchive/apt-ftparchive.cc:338 | |
338 | msgid "Package extension list is too long" | |
339 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
340 | ||
341 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:166 ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 | |
342 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:203 ftparchive/apt-ftparchive.cc:253 | |
343 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:267 ftparchive/apt-ftparchive.cc:289 | |
344 | #, c-format | |
345 | msgid "Error processing directory %s" | |
346 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
347 | ||
348 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:251 | |
349 | msgid "Source extension list is too long" | |
350 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
351 | ||
352 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:368 | |
353 | msgid "Error writing header to contents file" | |
354 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
355 | ||
356 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:398 | |
357 | #, c-format | |
358 | msgid "Error processing contents %s" | |
359 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
360 | ||
361 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:553 | |
362 | msgid "" | |
363 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
364 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
365 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
366 | " contents path\n" | |
367 | " release path\n" | |
368 | " generate config [groups]\n" | |
369 | " clean config\n" | |
370 | "\n" | |
371 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
372 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
373 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
374 | "\n" | |
375 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
376 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
377 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
378 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
379 | "\n" | |
380 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
381 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
382 | "\n" | |
383 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
384 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
385 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
386 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
387 | "Debian archive:\n" | |
388 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
389 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
390 | "\n" | |
391 | "Options:\n" | |
392 | " -h This help text\n" | |
393 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
394 | " -s=? Source override file\n" | |
395 | " -q Quiet\n" | |
396 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
397 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
398 | " --contents Control contents file generation\n" | |
399 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
400 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
401 | msgstr "" | |
402 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
403 | "\n" | |
404 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
405 | "\n" | |
406 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
407 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
408 | " \tcontents path\n" | |
409 | " \trelease path\n" | |
410 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
411 | " \tclean config\n" | |
412 | "\n" | |
413 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
414 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
415 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
416 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
417 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
418 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
419 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
420 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
421 | "\n" | |
422 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
423 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
424 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
425 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
426 | "\n" | |
427 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
428 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
429 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
430 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
431 | "\n" | |
432 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
433 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
434 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
435 | "\n" | |
436 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
437 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
438 | "quy,\n" | |
439 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
440 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
441 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
442 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
443 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
444 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
445 | "\n" | |
446 | "Tùy chọn:\n" | |
447 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
448 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
449 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
450 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
451 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
452 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
453 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
454 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
455 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
456 | ||
457 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:759 | |
458 | msgid "No selections matched" | |
459 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
460 | ||
461 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:832 | |
462 | #, c-format | |
463 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" | |
464 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
465 | ||
466 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 | |
467 | #, c-format | |
468 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" | |
469 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
470 | ||
471 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 | |
472 | #, c-format | |
473 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" | |
474 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
475 | ||
476 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 | |
477 | msgid "" | |
478 | "DB format is invalid. If you upgraded from a older version of apt, please " | |
479 | "remove and re-create the database." | |
480 | msgstr "" | |
481 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " | |
482 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
483 | ||
484 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 | |
485 | #, c-format | |
486 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
487 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
488 | ||
489 | #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190 | |
490 | #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117 | |
491 | #, c-format | |
492 | msgid "Failed to stat %s" | |
493 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
494 | ||
495 | #: ftparchive/cachedb.cc:238 | |
496 | msgid "Archive has no control record" | |
497 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
498 | ||
499 | #: ftparchive/cachedb.cc:444 | |
500 | msgid "Unable to get a cursor" | |
501 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
502 | ||
503 | #: ftparchive/writer.cc:76 | |
504 | #, c-format | |
505 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
506 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
507 | ||
508 | #: ftparchive/writer.cc:81 | |
509 | #, c-format | |
510 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
511 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
512 | ||
513 | #: ftparchive/writer.cc:132 | |
514 | msgid "E: " | |
515 | msgstr "E: " | |
516 | ||
517 | #: ftparchive/writer.cc:134 | |
518 | msgid "W: " | |
519 | msgstr "W: " | |
520 | ||
521 | #: ftparchive/writer.cc:141 | |
522 | msgid "E: Errors apply to file " | |
523 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
524 | ||
525 | #: ftparchive/writer.cc:158 ftparchive/writer.cc:188 | |
526 | #, c-format | |
527 | msgid "Failed to resolve %s" | |
528 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
529 | ||
530 | #: ftparchive/writer.cc:170 | |
531 | msgid "Tree walking failed" | |
532 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
533 | ||
534 | #: ftparchive/writer.cc:195 | |
535 | #, c-format | |
536 | msgid "Failed to open %s" | |
537 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
538 | ||
539 | #: ftparchive/writer.cc:254 | |
540 | #, c-format | |
541 | msgid " DeLink %s [%s]\n" | |
542 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
543 | ||
544 | #: ftparchive/writer.cc:262 | |
545 | #, c-format | |
546 | msgid "Failed to readlink %s" | |
547 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
548 | ||
549 | #: ftparchive/writer.cc:266 | |
550 | #, c-format | |
551 | msgid "Failed to unlink %s" | |
552 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
553 | ||
554 | #: ftparchive/writer.cc:273 | |
555 | #, c-format | |
556 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
557 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
558 | ||
559 | #: ftparchive/writer.cc:283 | |
560 | #, c-format | |
561 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
562 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
563 | ||
564 | #: ftparchive/writer.cc:387 | |
565 | msgid "Archive had no package field" | |
566 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
567 | ||
568 | #: ftparchive/writer.cc:395 ftparchive/writer.cc:610 | |
569 | #, c-format | |
570 | msgid " %s has no override entry\n" | |
571 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
572 | ||
573 | #: ftparchive/writer.cc:440 ftparchive/writer.cc:698 | |
574 | #, c-format | |
575 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
576 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
577 | ||
578 | #: ftparchive/writer.cc:620 | |
579 | #, c-format | |
580 | msgid " %s has no source override entry\n" | |
581 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
582 | ||
583 | #: ftparchive/writer.cc:624 | |
584 | #, c-format | |
585 | msgid " %s has no binary override entry either\n" | |
586 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
587 | ||
588 | #: ftparchive/contents.cc:321 | |
589 | #, c-format | |
590 | msgid "Internal error, could not locate member %s" | |
591 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
592 | ||
593 | #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389 | |
594 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
595 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
596 | ||
597 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 | |
598 | #, c-format | |
599 | msgid "Unable to open %s" | |
600 | msgstr "Không thể mở %s" | |
601 | ||
602 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 | |
603 | #, c-format | |
604 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" | |
605 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
606 | ||
607 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 | |
608 | #, c-format | |
609 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
610 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
611 | ||
612 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 | |
613 | #, c-format | |
614 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
615 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
616 | ||
617 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 | |
618 | #, c-format | |
619 | msgid "Failed to read the override file %s" | |
620 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
621 | ||
622 | #: ftparchive/multicompress.cc:72 | |
623 | #, c-format | |
624 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" | |
625 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
626 | ||
627 | #: ftparchive/multicompress.cc:102 | |
628 | #, c-format | |
629 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
630 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
631 | ||
632 | #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91 | |
633 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
634 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
635 | ||
636 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 | |
637 | msgid "Failed to create FILE*" | |
638 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
639 | ||
640 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 | |
641 | msgid "Failed to fork" | |
642 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
643 | ||
644 | #: ftparchive/multicompress.cc:212 | |
645 | msgid "Compress child" | |
646 | msgstr "Nén điều con" | |
647 | ||
648 | #: ftparchive/multicompress.cc:235 | |
649 | #, c-format | |
650 | msgid "Internal error, failed to create %s" | |
651 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
652 | ||
653 | #: ftparchive/multicompress.cc:286 | |
654 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
655 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
656 | ||
657 | #: ftparchive/multicompress.cc:321 | |
658 | msgid "Failed to exec compressor " | |
659 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
660 | ||
661 | #: ftparchive/multicompress.cc:360 | |
662 | msgid "decompressor" | |
663 | msgstr "bộ giải nén" | |
664 | ||
665 | #: ftparchive/multicompress.cc:403 | |
666 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
667 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
668 | ||
669 | #: ftparchive/multicompress.cc:455 | |
670 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
671 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
672 | ||
673 | #: ftparchive/multicompress.cc:472 | |
674 | #, c-format | |
675 | msgid "Problem unlinking %s" | |
676 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
677 | ||
678 | #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185 | |
679 | #, c-format | |
680 | msgid "Failed to rename %s to %s" | |
681 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
682 | ||
683 | #: cmdline/apt-get.cc:124 | |
684 | msgid "Y" | |
685 | msgstr "C" | |
686 | ||
687 | #: cmdline/apt-get.cc:146 cmdline/apt-get.cc:1642 | |
688 | #, c-format | |
689 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
690 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
691 | ||
692 | #: cmdline/apt-get.cc:241 | |
693 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
694 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
695 | ||
696 | #: cmdline/apt-get.cc:331 | |
697 | #, c-format | |
698 | msgid "but %s is installed" | |
699 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
700 | ||
701 | #: cmdline/apt-get.cc:333 | |
702 | #, c-format | |
703 | msgid "but %s is to be installed" | |
704 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
705 | ||
706 | #: cmdline/apt-get.cc:340 | |
707 | msgid "but it is not installable" | |
708 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
709 | ||
710 | #: cmdline/apt-get.cc:342 | |
711 | msgid "but it is a virtual package" | |
712 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
713 | ||
714 | #: cmdline/apt-get.cc:345 | |
715 | msgid "but it is not installed" | |
716 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
717 | ||
718 | #: cmdline/apt-get.cc:345 | |
719 | msgid "but it is not going to be installed" | |
720 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
721 | ||
722 | #: cmdline/apt-get.cc:350 | |
723 | msgid " or" | |
724 | msgstr " hay" | |
725 | ||
726 | #: cmdline/apt-get.cc:379 | |
727 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
728 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
729 | ||
730 | #: cmdline/apt-get.cc:405 | |
731 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
732 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
733 | ||
734 | #: cmdline/apt-get.cc:427 | |
735 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
736 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
737 | ||
738 | #: cmdline/apt-get.cc:448 | |
739 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
740 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
741 | ||
742 | #: cmdline/apt-get.cc:469 | |
743 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
744 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
745 | ||
746 | #: cmdline/apt-get.cc:489 | |
747 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
748 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
749 | ||
750 | #: cmdline/apt-get.cc:542 | |
751 | #, c-format | |
752 | msgid "%s (due to %s) " | |
753 | msgstr "%s (do %s) " | |
754 | ||
755 | #: cmdline/apt-get.cc:550 | |
756 | msgid "" | |
757 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
758 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
759 | msgstr "" | |
760 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
761 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
762 | ||
763 | #: cmdline/apt-get.cc:581 | |
764 | #, c-format | |
765 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
766 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
767 | ||
768 | #: cmdline/apt-get.cc:585 | |
769 | #, c-format | |
770 | msgid "%lu reinstalled, " | |
771 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
772 | ||
773 | #: cmdline/apt-get.cc:587 | |
774 | #, c-format | |
775 | msgid "%lu downgraded, " | |
776 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
777 | ||
778 | #: cmdline/apt-get.cc:589 | |
779 | #, c-format | |
780 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
781 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
782 | ||
783 | #: cmdline/apt-get.cc:593 | |
784 | #, c-format | |
785 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
786 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
787 | ||
788 | #: cmdline/apt-get.cc:667 | |
789 | msgid "Correcting dependencies..." | |
790 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." | |
791 | ||
792 | #: cmdline/apt-get.cc:670 | |
793 | msgid " failed." | |
794 | msgstr " đã thất bại." | |
795 | ||
796 | #: cmdline/apt-get.cc:673 | |
797 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
798 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
799 | ||
800 | #: cmdline/apt-get.cc:676 | |
801 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
802 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" | |
803 | ||
804 | #: cmdline/apt-get.cc:678 | |
805 | msgid " Done" | |
806 | msgstr " Đã xong" | |
807 | ||
808 | #: cmdline/apt-get.cc:682 | |
809 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." | |
810 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." | |
811 | ||
812 | #: cmdline/apt-get.cc:685 | |
813 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
814 | msgstr "" | |
815 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
816 | "chọn « -f »." | |
817 | ||
818 | #: cmdline/apt-get.cc:707 | |
819 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
820 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
821 | ||
822 | #: cmdline/apt-get.cc:711 | |
823 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
824 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
825 | ||
826 | #: cmdline/apt-get.cc:718 | |
827 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " | |
828 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
829 | ||
830 | #: cmdline/apt-get.cc:720 | |
831 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
832 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
833 | ||
834 | #: cmdline/apt-get.cc:729 cmdline/apt-get.cc:881 | |
835 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" | |
836 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
837 | ||
838 | #: cmdline/apt-get.cc:773 | |
839 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
840 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
841 | ||
842 | #: cmdline/apt-get.cc:782 | |
843 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
844 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
845 | ||
846 | #: cmdline/apt-get.cc:793 | |
847 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
848 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
849 | ||
850 | #: cmdline/apt-get.cc:809 cmdline/apt-get.cc:1981 cmdline/apt-get.cc:2014 | |
851 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
852 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" | |
853 | ||
854 | #: cmdline/apt-get.cc:819 cmdline/apt-get.cc:2062 cmdline/apt-get.cc:2335 | |
855 | #: apt-pkg/cachefile.cc:65 | |
856 | msgid "The list of sources could not be read." | |
857 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
858 | ||
859 | #: cmdline/apt-get.cc:834 | |
860 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
861 | msgstr "" | |
862 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" | |
863 | ||
864 | #: cmdline/apt-get.cc:839 | |
865 | #, c-format | |
866 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" | |
867 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
868 | ||
869 | #: cmdline/apt-get.cc:842 | |
870 | #, c-format | |
871 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" | |
872 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
873 | ||
874 | #: cmdline/apt-get.cc:847 | |
875 | #, fuzzy, c-format | |
876 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" | |
877 | msgstr "Sau khi đã giải nén, sẻ chiếm %sB sức chứa đĩa thêm.\n" | |
878 | ||
879 | #: cmdline/apt-get.cc:850 | |
880 | #, fuzzy, c-format | |
881 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" | |
882 | msgstr "Sau khi đã giải nén, sẽ giải phóng %sB sức chữa đĩa thêm.\n" | |
883 | ||
884 | #: cmdline/apt-get.cc:864 cmdline/apt-get.cc:2184 | |
885 | #, c-format | |
886 | msgid "Couldn't determine free space in %s" | |
887 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
888 | ||
889 | #: cmdline/apt-get.cc:871 | |
890 | #, c-format | |
891 | msgid "You don't have enough free space in %s." | |
892 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
893 | ||
894 | #: cmdline/apt-get.cc:887 cmdline/apt-get.cc:907 | |
895 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
896 | msgstr "" | |
897 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." | |
898 | ||
899 | #: cmdline/apt-get.cc:889 | |
900 | msgid "Yes, do as I say!" | |
901 | msgstr "Có, làm đi." | |
902 | ||
903 | #: cmdline/apt-get.cc:891 | |
904 | #, c-format | |
905 | msgid "" | |
906 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
907 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
908 | " ?] " | |
909 | msgstr "" | |
910 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" | |
911 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" | |
912 | "?]" | |
913 | ||
914 | #: cmdline/apt-get.cc:897 cmdline/apt-get.cc:916 | |
915 | msgid "Abort." | |
916 | msgstr "Hủy bỏ." | |
917 | ||
918 | #: cmdline/apt-get.cc:912 | |
919 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " | |
920 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " | |
921 | ||
922 | #: cmdline/apt-get.cc:984 cmdline/apt-get.cc:2232 apt-pkg/algorithms.cc:1343 | |
923 | #, c-format | |
924 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" | |
925 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" | |
926 | ||
927 | #: cmdline/apt-get.cc:1002 | |
928 | msgid "Some files failed to download" | |
929 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
930 | ||
931 | #: cmdline/apt-get.cc:1003 cmdline/apt-get.cc:2241 | |
932 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
933 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
934 | ||
935 | #: cmdline/apt-get.cc:1009 | |
936 | msgid "" | |
937 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
938 | "missing?" | |
939 | msgstr "" | |
940 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy cập " | |
941 | "nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
942 | ||
943 | #: cmdline/apt-get.cc:1013 | |
944 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
945 | msgstr "" | |
946 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " | |
947 | "phương tiện." | |
948 | ||
949 | #: cmdline/apt-get.cc:1018 | |
950 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
951 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
952 | ||
953 | #: cmdline/apt-get.cc:1019 | |
954 | msgid "Aborting install." | |
955 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
956 | ||
957 | #: cmdline/apt-get.cc:1053 | |
958 | #, c-format | |
959 | msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" | |
960 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
961 | ||
962 | #: cmdline/apt-get.cc:1063 | |
963 | #, c-format | |
964 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
965 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
966 | ||
967 | #: cmdline/apt-get.cc:1081 | |
968 | #, c-format | |
969 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" | |
970 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
971 | ||
972 | #: cmdline/apt-get.cc:1092 | |
973 | #, c-format | |
974 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
975 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
976 | ||
977 | #: cmdline/apt-get.cc:1104 | |
978 | msgid " [Installed]" | |
979 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
980 | ||
981 | #: cmdline/apt-get.cc:1109 | |
982 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
983 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
984 | ||
985 | #: cmdline/apt-get.cc:1114 | |
986 | #, c-format | |
987 | msgid "" | |
988 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
989 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
990 | "is only available from another source\n" | |
991 | msgstr "" | |
992 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
993 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
994 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
995 | ||
996 | #: cmdline/apt-get.cc:1133 | |
997 | msgid "However the following packages replace it:" | |
998 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
999 | ||
1000 | #: cmdline/apt-get.cc:1136 | |
1001 | #, c-format | |
1002 | msgid "Package %s has no installation candidate" | |
1003 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" | |
1004 | ||
1005 | #: cmdline/apt-get.cc:1156 | |
1006 | #, c-format | |
1007 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
1008 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
1009 | ||
1010 | #: cmdline/apt-get.cc:1164 | |
1011 | #, c-format | |
1012 | msgid "%s is already the newest version.\n" | |
1013 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
1014 | ||
1015 | #: cmdline/apt-get.cc:1193 | |
1016 | #, c-format | |
1017 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
1018 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
1019 | ||
1020 | #: cmdline/apt-get.cc:1195 | |
1021 | #, c-format | |
1022 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
1023 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
1024 | ||
1025 | #: cmdline/apt-get.cc:1201 | |
1026 | #, c-format | |
1027 | msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" | |
1028 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" | |
1029 | ||
1030 | #: cmdline/apt-get.cc:1338 | |
1031 | msgid "The update command takes no arguments" | |
1032 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" | |
1033 | ||
1034 | #: cmdline/apt-get.cc:1351 | |
1035 | msgid "Unable to lock the list directory" | |
1036 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
1037 | ||
1038 | #: cmdline/apt-get.cc:1402 | |
1039 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
1040 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
1041 | ||
1042 | #: cmdline/apt-get.cc:1434 | |
1043 | msgid "" | |
1044 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
1045 | "required:" | |
1046 | msgstr "" | |
1047 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" | |
1048 | ||
1049 | #: cmdline/apt-get.cc:1436 | |
1050 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." | |
1051 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
1052 | ||
1053 | #: cmdline/apt-get.cc:1441 | |
1054 | msgid "" | |
1055 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1056 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1057 | msgstr "" | |
1058 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1059 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
1060 | ||
1061 | #: cmdline/apt-get.cc:1444 cmdline/apt-get.cc:1724 | |
1062 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
1063 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
1064 | ||
1065 | #: cmdline/apt-get.cc:1448 | |
1066 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
1067 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
1068 | ||
1069 | #: cmdline/apt-get.cc:1467 | |
1070 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" | |
1071 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
1072 | ||
1073 | #: cmdline/apt-get.cc:1514 | |
1074 | #, c-format | |
1075 | msgid "Couldn't find task %s" | |
1076 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s" | |
1077 | ||
1078 | #: cmdline/apt-get.cc:1629 cmdline/apt-get.cc:1665 | |
1079 | #, c-format | |
1080 | msgid "Couldn't find package %s" | |
1081 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
1082 | ||
1083 | #: cmdline/apt-get.cc:1652 | |
1084 | #, c-format | |
1085 | msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" | |
1086 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
1087 | ||
1088 | #: cmdline/apt-get.cc:1683 | |
1089 | #, fuzzy, c-format | |
1090 | msgid "%s set to manually installed.\n" | |
1091 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt thủ công ».\n" | |
1092 | ||
1093 | #: cmdline/apt-get.cc:1696 | |
1094 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" | |
1095 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" | |
1096 | ||
1097 | #: cmdline/apt-get.cc:1699 | |
1098 | msgid "" | |
1099 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
1100 | "solution)." | |
1101 | msgstr "" | |
1102 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f install " | |
1103 | "» mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
1104 | ||
1105 | #: cmdline/apt-get.cc:1711 | |
1106 | msgid "" | |
1107 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" | |
1108 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1109 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1110 | "or been moved out of Incoming." | |
1111 | msgstr "" | |
1112 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" | |
1113 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1114 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1115 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
1116 | ||
1117 | #: cmdline/apt-get.cc:1719 | |
1118 | msgid "" | |
1119 | "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1120 | "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1121 | "that package should be filed." | |
1122 | msgstr "" | |
1123 | "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" | |
1124 | "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
1125 | "thông báo lỗi về gói này." | |
1126 | ||
1127 | #: cmdline/apt-get.cc:1727 | |
1128 | msgid "Broken packages" | |
1129 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
1130 | ||
1131 | #: cmdline/apt-get.cc:1756 | |
1132 | msgid "The following extra packages will be installed:" | |
1133 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
1134 | ||
1135 | #: cmdline/apt-get.cc:1845 | |
1136 | msgid "Suggested packages:" | |
1137 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
1138 | ||
1139 | #: cmdline/apt-get.cc:1846 | |
1140 | msgid "Recommended packages:" | |
1141 | msgstr "Gói được khuyên:" | |
1142 | ||
1143 | #: cmdline/apt-get.cc:1874 | |
1144 | msgid "Calculating upgrade... " | |
1145 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " | |
1146 | ||
1147 | #: cmdline/apt-get.cc:1877 methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:100 | |
1148 | msgid "Failed" | |
1149 | msgstr "Bị lỗi" | |
1150 | ||
1151 | #: cmdline/apt-get.cc:1882 | |
1152 | msgid "Done" | |
1153 | msgstr "Xong" | |
1154 | ||
1155 | #: cmdline/apt-get.cc:1949 cmdline/apt-get.cc:1957 | |
1156 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
1157 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1158 | ||
1159 | #: cmdline/apt-get.cc:2057 | |
1160 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
1161 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" | |
1162 | ||
1163 | #: cmdline/apt-get.cc:2087 cmdline/apt-get.cc:2353 | |
1164 | #, c-format | |
1165 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
1166 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
1167 | ||
1168 | #: cmdline/apt-get.cc:2103 | |
1169 | #, c-format | |
1170 | msgid "" | |
1171 | "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" | |
1172 | "%s\n" | |
1173 | msgstr "" | |
1174 | ||
1175 | #: cmdline/apt-get.cc:2108 | |
1176 | #, c-format | |
1177 | msgid "" | |
1178 | "Please use:\n" | |
1179 | "bzr get %s\n" | |
1180 | "to retrieve the latest (possible unreleased) updates to the package.\n" | |
1181 | msgstr "" | |
1182 | ||
1183 | #: cmdline/apt-get.cc:2163 | |
1184 | #, c-format | |
1185 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" | |
1186 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
1187 | ||
1188 | #: cmdline/apt-get.cc:2191 | |
1189 | #, c-format | |
1190 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1191 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
1192 | ||
1193 | #: cmdline/apt-get.cc:2197 | |
1194 | #, c-format | |
1195 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1196 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
1197 | ||
1198 | #: cmdline/apt-get.cc:2200 | |
1199 | #, c-format | |
1200 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1201 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
1202 | ||
1203 | #: cmdline/apt-get.cc:2206 | |
1204 | #, c-format | |
1205 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1206 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
1207 | ||
1208 | #: cmdline/apt-get.cc:2237 | |
1209 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
1210 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
1211 | ||
1212 | #: cmdline/apt-get.cc:2265 | |
1213 | #, c-format | |
1214 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
1215 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
1216 | ||
1217 | #: cmdline/apt-get.cc:2277 | |
1218 | #, c-format | |
1219 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
1220 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
1221 | ||
1222 | #: cmdline/apt-get.cc:2278 | |
1223 | #, c-format | |
1224 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1225 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
1226 | ||
1227 | #: cmdline/apt-get.cc:2295 | |
1228 | #, c-format | |
1229 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1230 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
1231 | ||
1232 | #: cmdline/apt-get.cc:2314 | |
1233 | msgid "Child process failed" | |
1234 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
1235 | ||
1236 | #: cmdline/apt-get.cc:2330 | |
1237 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
1238 | msgstr "" | |
1239 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
1240 | ||
1241 | #: cmdline/apt-get.cc:2358 | |
1242 | #, c-format | |
1243 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
1244 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
1245 | ||
1246 | #: cmdline/apt-get.cc:2378 | |
1247 | #, c-format | |
1248 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
1249 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
1250 | ||
1251 | #: cmdline/apt-get.cc:2430 | |
1252 | #, c-format | |
1253 | msgid "" | |
1254 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1255 | "found" | |
1256 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
1257 | ||
1258 | #: cmdline/apt-get.cc:2483 | |
1259 | #, c-format | |
1260 | msgid "" | |
1261 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1262 | "package %s can satisfy version requirements" | |
1263 | msgstr "" | |
1264 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " | |
1265 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
1266 | ||
1267 | #: cmdline/apt-get.cc:2519 | |
1268 | #, c-format | |
1269 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
1270 | msgstr "" | |
1271 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
1272 | ||
1273 | #: cmdline/apt-get.cc:2544 | |
1274 | #, c-format | |
1275 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
1276 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
1277 | ||
1278 | #: cmdline/apt-get.cc:2558 | |
1279 | #, c-format | |
1280 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
1281 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
1282 | ||
1283 | #: cmdline/apt-get.cc:2562 | |
1284 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
1285 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
1286 | ||
1287 | #: cmdline/apt-get.cc:2594 | |
1288 | msgid "Supported modules:" | |
1289 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
1290 | ||
1291 | #: cmdline/apt-get.cc:2635 | |
1292 | #, fuzzy | |
1293 | msgid "" | |
1294 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1295 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1296 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1297 | "\n" | |
1298 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1299 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1300 | "and install.\n" | |
1301 | "\n" | |
1302 | "Commands:\n" | |
1303 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1304 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1305 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1306 | " remove - Remove packages\n" | |
1307 | " autoremove - Remove all automatic unused packages\n" | |
1308 | " purge - Remove and purge packages\n" | |
1309 | " source - Download source archives\n" | |
1310 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1311 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1312 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1313 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1314 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1315 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1316 | "\n" | |
1317 | "Options:\n" | |
1318 | " -h This help text.\n" | |
1319 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1320 | " -qq No output except for errors\n" | |
1321 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1322 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1323 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
1324 | " -f Attempt to continue if the integrity check fails\n" | |
1325 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
1326 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1327 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1328 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1329 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1330 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1331 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1332 | "pages for more information and options.\n" | |
1333 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1334 | msgstr "" | |
1335 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1336 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1337 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1338 | "\n" | |
1339 | "[get: \tlấy\n" | |
1340 | "install: \tcài đặt\n" | |
1341 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1342 | "source: \tnguồn]\n" | |
1343 | "\n" | |
1344 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1345 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1346 | "\n" | |
1347 | "Lệnh:\n" | |
1348 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1349 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
1350 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói là libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
1351 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" | |
1352 | " autoremove\t\tGỡ bỏ tất cả các gói tự động không dùng\n" | |
1353 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" | |
1354 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
1355 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _cách phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói nguồn\n" | |
1356 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" | |
1357 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1358 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
1359 | " clean \t\tXóa bỏ các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" | |
1360 | " autoclean \tXóa bỏ các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1361 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có cách phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1362 | "\n" | |
1363 | "Tùy chọn:\n" | |
1364 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
1365 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến trình (_im_)\n" | |
1366 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" | |
1367 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1368 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1369 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
1370 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng gõ gì\n" | |
1371 | " -f \t\tCố tiếp tục lại nếu việc kiểm tra tính nguyên vẹn _thất bại_\n" | |
1372 | " -m \tCố tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
1373 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" | |
1374 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1375 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
1376 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình ấy\n" | |
1377 | " -o=? \tLập tùy chọn nhiệm ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
1378 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " | |
1379 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
1380 | " Trình APT này có năng lực của bò siêu.\n" | |
1381 | ||
1382 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 | |
1383 | msgid "Hit " | |
1384 | msgstr "Lần tìm " | |
1385 | ||
1386 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 | |
1387 | msgid "Get:" | |
1388 | msgstr "Lấy:" | |
1389 | ||
1390 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 | |
1391 | msgid "Ign " | |
1392 | msgstr "Bỏq " | |
1393 | ||
1394 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1395 | msgid "Err " | |
1396 | msgstr "Lỗi " | |
1397 | ||
1398 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 | |
1399 | #, c-format | |
1400 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
1401 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
1402 | ||
1403 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 | |
1404 | #, c-format | |
1405 | msgid " [Working]" | |
1406 | msgstr " [Hoạt động]" | |
1407 | ||
1408 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 | |
1409 | #, c-format | |
1410 | msgid "" | |
1411 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1412 | " '%s'\n" | |
1413 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1414 | msgstr "" | |
1415 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1416 | " « %s »\n" | |
1417 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
1418 | ||
1419 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 | |
1420 | msgid "Unknown package record!" | |
1421 | msgstr "Không biết mục ghi gói." | |
1422 | ||
1423 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1424 | msgid "" | |
1425 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1426 | "\n" | |
1427 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1428 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1429 | "\n" | |
1430 | "Options:\n" | |
1431 | " -h This help text\n" | |
1432 | " -s Use source file sorting\n" | |
1433 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1434 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1435 | msgstr "" | |
1436 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1437 | "\n" | |
1438 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1439 | "\n" | |
1440 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1441 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1442 | "\n" | |
1443 | "Tùy chọn:\n" | |
1444 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1445 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1446 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1447 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
1448 | ||
1449 | #: dselect/install:32 | |
1450 | msgid "Bad default setting!" | |
1451 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
1452 | ||
1453 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:93 | |
1454 | #: dselect/install:104 dselect/update:45 | |
1455 | msgid "Press enter to continue." | |
1456 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
1457 | ||
1458 | #: dselect/install:100 | |
1459 | msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the" | |
1460 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" | |
1461 | ||
1462 | #: dselect/install:101 | |
1463 | msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors" | |
1464 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" | |
1465 | ||
1466 | #: dselect/install:102 | |
1467 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1468 | msgstr "" | |
1469 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
1470 | "chỉ những lỗi" | |
1471 | ||
1472 | #: dselect/install:103 | |
1473 | msgid "" | |
1474 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1475 | msgstr "" | |
1476 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " | |
1477 | "(cài đặt)" | |
1478 | ||
1479 | #: dselect/update:30 | |
1480 | msgid "Merging available information" | |
1481 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1482 | ||
1483 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 | |
1484 | msgid "Failed to create pipes" | |
1485 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" | |
1486 | ||
1487 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 | |
1488 | msgid "Failed to exec gzip " | |
1489 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " | |
1490 | ||
1491 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 | |
1492 | msgid "Corrupted archive" | |
1493 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1494 | ||
1495 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 | |
1496 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" | |
1497 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." | |
1498 | ||
1499 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 | |
1500 | #, c-format | |
1501 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
1502 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" | |
1503 | ||
1504 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 | |
1505 | msgid "Invalid archive signature" | |
1506 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" | |
1507 | ||
1508 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 | |
1509 | msgid "Error reading archive member header" | |
1510 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" | |
1511 | ||
1512 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 apt-inst/contrib/arfile.cc:102 | |
1513 | msgid "Invalid archive member header" | |
1514 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" | |
1515 | ||
1516 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 | |
1517 | msgid "Archive is too short" | |
1518 | msgstr "Kho quá ngắn" | |
1519 | ||
1520 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 | |
1521 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
1522 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" | |
1523 | ||
1524 | #: apt-inst/filelist.cc:380 | |
1525 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
1526 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" | |
1527 | ||
1528 | #: apt-inst/filelist.cc:412 | |
1529 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
1530 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" | |
1531 | ||
1532 | #: apt-inst/filelist.cc:459 | |
1533 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
1534 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" | |
1535 | ||
1536 | #: apt-inst/filelist.cc:464 | |
1537 | msgid "Internal error in AddDiversion" | |
1538 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" | |
1539 | ||
1540 | #: apt-inst/filelist.cc:477 | |
1541 | #, c-format | |
1542 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
1543 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" | |
1544 | ||
1545 | #: apt-inst/filelist.cc:506 | |
1546 | #, c-format | |
1547 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
1548 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" | |
1549 | ||
1550 | #: apt-inst/filelist.cc:549 | |
1551 | #, c-format | |
1552 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
1553 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" | |
1554 | ||
1555 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 | |
1556 | #, c-format | |
1557 | msgid "Failed to write file %s" | |
1558 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" | |
1559 | ||
1560 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 | |
1561 | #, c-format | |
1562 | msgid "Failed to close file %s" | |
1563 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" | |
1564 | ||
1565 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 | |
1566 | #, c-format | |
1567 | msgid "The path %s is too long" | |
1568 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" | |
1569 | ||
1570 | #: apt-inst/extract.cc:124 | |
1571 | #, c-format | |
1572 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
1573 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" | |
1574 | ||
1575 | #: apt-inst/extract.cc:134 | |
1576 | #, c-format | |
1577 | msgid "The directory %s is diverted" | |
1578 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
1579 | ||
1580 | #: apt-inst/extract.cc:144 | |
1581 | #, c-format | |
1582 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
1583 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" | |
1584 | ||
1585 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 | |
1586 | msgid "The diversion path is too long" | |
1587 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1588 | ||
1589 | #: apt-inst/extract.cc:240 | |
1590 | #, c-format | |
1591 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
1592 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" | |
1593 | ||
1594 | #: apt-inst/extract.cc:280 | |
1595 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
1596 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" | |
1597 | ||
1598 | #: apt-inst/extract.cc:284 | |
1599 | msgid "The path is too long" | |
1600 | msgstr "Đường dẫn quá dài" | |
1601 | ||
1602 | #: apt-inst/extract.cc:414 | |
1603 | #, c-format | |
1604 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
1605 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" | |
1606 | ||
1607 | #: apt-inst/extract.cc:431 | |
1608 | #, c-format | |
1609 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
1610 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" | |
1611 | ||
1612 | #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/configuration.cc:753 | |
1613 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:150 apt-pkg/sourcelist.cc:320 | |
1614 | #: apt-pkg/acquire.cc:418 apt-pkg/clean.cc:34 methods/mirror.cc:85 | |
1615 | #, c-format | |
1616 | msgid "Unable to read %s" | |
1617 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1618 | ||
1619 | #: apt-inst/extract.cc:491 | |
1620 | #, c-format | |
1621 | msgid "Unable to stat %s" | |
1622 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" | |
1623 | ||
1624 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 | |
1625 | #, c-format | |
1626 | msgid "Failed to remove %s" | |
1627 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" | |
1628 | ||
1629 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 | |
1630 | #, c-format | |
1631 | msgid "Unable to create %s" | |
1632 | msgstr "Không thể tạo %s" | |
1633 | ||
1634 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 | |
1635 | #, c-format | |
1636 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
1637 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" | |
1638 | ||
1639 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 | |
1640 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" | |
1641 | msgstr "" | |
1642 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
1643 | "thống tập tin" | |
1644 | ||
1645 | #. Build the status cache | |
1646 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:748 | |
1647 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:817 apt-pkg/pkgcachegen.cc:822 | |
1648 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:945 | |
1649 | msgid "Reading package lists" | |
1650 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1651 | ||
1652 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 | |
1653 | #, c-format | |
1654 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
1655 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" | |
1656 | ||
1657 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 | |
1658 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
1659 | msgid "Internal error getting a package name" | |
1660 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" | |
1661 | ||
1662 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 | |
1663 | msgid "Reading file listing" | |
1664 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." | |
1665 | ||
1666 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 | |
1667 | #, c-format | |
1668 | msgid "" | |
1669 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1670 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1671 | "package!" | |
1672 | msgstr "" | |
1673 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " | |
1674 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
1675 | ||
1676 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 | |
1677 | #, c-format | |
1678 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
1679 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" | |
1680 | ||
1681 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 | |
1682 | msgid "Internal error getting a node" | |
1683 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." | |
1684 | ||
1685 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 | |
1686 | #, c-format | |
1687 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
1688 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" | |
1689 | ||
1690 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 | |
1691 | msgid "The diversion file is corrupted" | |
1692 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" | |
1693 | ||
1694 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 | |
1695 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
1696 | #, c-format | |
1697 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1698 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1699 | ||
1700 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 | |
1701 | msgid "Internal error adding a diversion" | |
1702 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" | |
1703 | ||
1704 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 | |
1705 | msgid "The pkg cache must be initialized first" | |
1706 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" | |
1707 | ||
1708 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 | |
1709 | #, c-format | |
1710 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" | |
1711 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" | |
1712 | ||
1713 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 | |
1714 | #, c-format | |
1715 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1716 | msgstr "" | |
1717 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" | |
1718 | ||
1719 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 | |
1720 | #, c-format | |
1721 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
1722 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" | |
1723 | ||
1724 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 | |
1725 | #, c-format | |
1726 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
1727 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" | |
1728 | ||
1729 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 | |
1730 | #, fuzzy, c-format | |
1731 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" | |
1732 | msgstr "" | |
1733 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay « %" | |
1734 | "s »" | |
1735 | ||
1736 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 | |
1737 | #, c-format | |
1738 | msgid "Couldn't change to %s" | |
1739 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
1740 | ||
1741 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 | |
1742 | msgid "Internal error, could not locate member" | |
1743 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" | |
1744 | ||
1745 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 | |
1746 | msgid "Failed to locate a valid control file" | |
1747 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" | |
1748 | ||
1749 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 | |
1750 | msgid "Unparsable control file" | |
1751 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" | |
1752 | ||
1753 | #: methods/cdrom.cc:114 | |
1754 | #, c-format | |
1755 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
1756 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
1757 | ||
1758 | #: methods/cdrom.cc:123 | |
1759 | msgid "" | |
1760 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1761 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1762 | msgstr "" | |
1763 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1764 | "sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
1765 | ||
1766 | #: methods/cdrom.cc:131 | |
1767 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1768 | msgstr "CD không đúng" | |
1769 | ||
1770 | #: methods/cdrom.cc:166 | |
1771 | #, c-format | |
1772 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
1773 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
1774 | ||
1775 | #: methods/cdrom.cc:171 | |
1776 | msgid "Disk not found." | |
1777 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
1778 | ||
1779 | #: methods/cdrom.cc:179 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 | |
1780 | msgid "File not found" | |
1781 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
1782 | ||
1783 | #: methods/copy.cc:43 methods/gzip.cc:141 methods/gzip.cc:150 | |
1784 | #: methods/rred.cc:234 methods/rred.cc:243 | |
1785 | msgid "Failed to stat" | |
1786 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
1787 | ||
1788 | #: methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:147 methods/rred.cc:240 | |
1789 | msgid "Failed to set modification time" | |
1790 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
1791 | ||
1792 | #: methods/file.cc:44 | |
1793 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
1794 | msgstr "Địa chỉ Mạng (URI) không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" | |
1795 | ||
1796 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
1797 | #: methods/ftp.cc:162 | |
1798 | msgid "Logging in" | |
1799 | msgstr "Đang đăng nhập..." | |
1800 | ||
1801 | #: methods/ftp.cc:168 | |
1802 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1803 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
1804 | ||
1805 | #: methods/ftp.cc:173 | |
1806 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1807 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
1808 | ||
1809 | #: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232 | |
1810 | #, c-format | |
1811 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1812 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
1813 | ||
1814 | #: methods/ftp.cc:210 | |
1815 | #, c-format | |
1816 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1817 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1818 | ||
1819 | #: methods/ftp.cc:217 | |
1820 | #, c-format | |
1821 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1822 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1823 | ||
1824 | #: methods/ftp.cc:237 | |
1825 | msgid "" | |
1826 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1827 | "is empty." | |
1828 | msgstr "" | |
1829 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1830 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
1831 | ||
1832 | #: methods/ftp.cc:265 | |
1833 | #, c-format | |
1834 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1835 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1836 | ||
1837 | #: methods/ftp.cc:291 | |
1838 | #, c-format | |
1839 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1840 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1841 | ||
1842 | #: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 | |
1843 | msgid "Connection timeout" | |
1844 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
1845 | ||
1846 | #: methods/ftp.cc:335 | |
1847 | msgid "Server closed the connection" | |
1848 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
1849 | ||
1850 | #: methods/ftp.cc:338 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:536 methods/rsh.cc:190 | |
1851 | msgid "Read error" | |
1852 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1853 | ||
1854 | #: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197 | |
1855 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1856 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1857 | ||
1858 | #: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374 | |
1859 | msgid "Protocol corruption" | |
1860 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1861 | ||
1862 | #: methods/ftp.cc:446 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:575 methods/rsh.cc:232 | |
1863 | msgid "Write error" | |
1864 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1865 | ||
1866 | #: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729 | |
1867 | msgid "Could not create a socket" | |
1868 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1869 | ||
1870 | #: methods/ftp.cc:698 | |
1871 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1872 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1873 | ||
1874 | #: methods/ftp.cc:704 | |
1875 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1876 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1877 | ||
1878 | #: methods/ftp.cc:722 | |
1879 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1880 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1881 | ||
1882 | #: methods/ftp.cc:736 | |
1883 | msgid "Could not bind a socket" | |
1884 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
1885 | ||
1886 | #: methods/ftp.cc:740 | |
1887 | msgid "Could not listen on the socket" | |
1888 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1889 | ||
1890 | #: methods/ftp.cc:747 | |
1891 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
1892 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1893 | ||
1894 | #: methods/ftp.cc:779 | |
1895 | msgid "Unable to send PORT command" | |
1896 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
1897 | ||
1898 | #: methods/ftp.cc:789 | |
1899 | #, c-format | |
1900 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" | |
1901 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
1902 | ||
1903 | #: methods/ftp.cc:798 | |
1904 | #, c-format | |
1905 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1906 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
1907 | ||
1908 | #: methods/ftp.cc:818 | |
1909 | msgid "Data socket connect timed out" | |
1910 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1911 | ||
1912 | #: methods/ftp.cc:825 | |
1913 | msgid "Unable to accept connection" | |
1914 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
1915 | ||
1916 | #: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:961 methods/rsh.cc:303 | |
1917 | msgid "Problem hashing file" | |
1918 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" | |
1919 | ||
1920 | #: methods/ftp.cc:877 | |
1921 | #, c-format | |
1922 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1923 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
1924 | ||
1925 | #: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322 | |
1926 | msgid "Data socket timed out" | |
1927 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1928 | ||
1929 | #: methods/ftp.cc:922 | |
1930 | #, c-format | |
1931 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1932 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
1933 | ||
1934 | #. Get the files information | |
1935 | #: methods/ftp.cc:997 | |
1936 | msgid "Query" | |
1937 | msgstr "Truy vấn" | |
1938 | ||
1939 | #: methods/ftp.cc:1109 | |
1940 | msgid "Unable to invoke " | |
1941 | msgstr "Không thể gọi " | |
1942 | ||
1943 | #: methods/connect.cc:65 | |
1944 | #, c-format | |
1945 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1946 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
1947 | ||
1948 | #: methods/connect.cc:72 | |
1949 | #, c-format | |
1950 | msgid "[IP: %s %s]" | |
1951 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
1952 | ||
1953 | #: methods/connect.cc:79 | |
1954 | #, c-format | |
1955 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1956 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1957 | ||
1958 | #: methods/connect.cc:85 | |
1959 | #, c-format | |
1960 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1961 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1962 | ||
1963 | #: methods/connect.cc:92 | |
1964 | #, c-format | |
1965 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1966 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
1967 | ||
1968 | #: methods/connect.cc:107 | |
1969 | #, c-format | |
1970 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1971 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1972 | ||
1973 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
1974 | #. ssh connection that is still going | |
1975 | #: methods/connect.cc:135 methods/rsh.cc:425 | |
1976 | #, c-format | |
1977 | msgid "Connecting to %s" | |
1978 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
1979 | ||
1980 | #: methods/connect.cc:167 | |
1981 | #, c-format | |
1982 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
1983 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
1984 | ||
1985 | #: methods/connect.cc:173 | |
1986 | #, c-format | |
1987 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
1988 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
1989 | ||
1990 | #: methods/connect.cc:176 | |
1991 | #, c-format | |
1992 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)" | |
1993 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" | |
1994 | ||
1995 | #: methods/connect.cc:223 | |
1996 | #, c-format | |
1997 | msgid "Unable to connect to %s %s:" | |
1998 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" | |
1999 | ||
2000 | #: methods/gpgv.cc:65 | |
2001 | #, c-format | |
2002 | msgid "Couldn't access keyring: '%s'" | |
2003 | msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" | |
2004 | ||
2005 | #: methods/gpgv.cc:101 | |
2006 | msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." | |
2007 | msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." | |
2008 | ||
2009 | #: methods/gpgv.cc:205 | |
2010 | msgid "" | |
2011 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" | |
2012 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
2013 | ||
2014 | #: methods/gpgv.cc:210 | |
2015 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
2016 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
2017 | ||
2018 | #: methods/gpgv.cc:214 | |
2019 | #, c-format | |
2020 | msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gnupg installed?)" | |
2021 | msgstr "" | |
2022 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gnupg có được cài đặt chưa?)" | |
2023 | ||
2024 | #: methods/gpgv.cc:219 | |
2025 | msgid "Unknown error executing gpgv" | |
2026 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" | |
2027 | ||
2028 | #: methods/gpgv.cc:250 | |
2029 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
2030 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" | |
2031 | ||
2032 | #: methods/gpgv.cc:257 | |
2033 | msgid "" | |
2034 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
2035 | "available:\n" | |
2036 | msgstr "" | |
2037 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" | |
2038 | ||
2039 | #: methods/gzip.cc:64 | |
2040 | #, c-format | |
2041 | msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
2042 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
2043 | ||
2044 | #: methods/gzip.cc:109 | |
2045 | #, c-format | |
2046 | msgid "Read error from %s process" | |
2047 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
2048 | ||
2049 | #: methods/http.cc:376 | |
2050 | msgid "Waiting for headers" | |
2051 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
2052 | ||
2053 | #: methods/http.cc:522 | |
2054 | #, c-format | |
2055 | msgid "Got a single header line over %u chars" | |
2056 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
2057 | ||
2058 | #: methods/http.cc:530 | |
2059 | msgid "Bad header line" | |
2060 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
2061 | ||
2062 | #: methods/http.cc:549 methods/http.cc:556 | |
2063 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
2064 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
2065 | ||
2066 | #: methods/http.cc:585 | |
2067 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
2068 | msgstr "" | |
2069 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2070 | "hợp lệ" | |
2071 | ||
2072 | #: methods/http.cc:600 | |
2073 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
2074 | msgstr "" | |
2075 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " | |
2076 | "hợp lệ" | |
2077 | ||
2078 | #: methods/http.cc:602 | |
2079 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
2080 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
2081 | ||
2082 | #: methods/http.cc:626 | |
2083 | msgid "Unknown date format" | |
2084 | msgstr "Không biết dạng ngày" | |
2085 | ||
2086 | #: methods/http.cc:773 | |
2087 | msgid "Select failed" | |
2088 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
2089 | ||
2090 | #: methods/http.cc:778 | |
2091 | msgid "Connection timed out" | |
2092 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
2093 | ||
2094 | #: methods/http.cc:801 | |
2095 | msgid "Error writing to output file" | |
2096 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
2097 | ||
2098 | #: methods/http.cc:832 | |
2099 | msgid "Error writing to file" | |
2100 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
2101 | ||
2102 | #: methods/http.cc:860 | |
2103 | msgid "Error writing to the file" | |
2104 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
2105 | ||
2106 | #: methods/http.cc:874 | |
2107 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
2108 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
2109 | ||
2110 | #: methods/http.cc:876 | |
2111 | msgid "Error reading from server" | |
2112 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
2113 | ||
2114 | #: methods/http.cc:1106 | |
2115 | msgid "Bad header data" | |
2116 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
2117 | ||
2118 | #: methods/http.cc:1123 methods/http.cc:1178 | |
2119 | msgid "Connection failed" | |
2120 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
2121 | ||
2122 | #: methods/http.cc:1230 | |
2123 | msgid "Internal error" | |
2124 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
2125 | ||
2126 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:80 | |
2127 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
2128 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
2129 | ||
2130 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:85 | |
2131 | #, c-format | |
2132 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" | |
2133 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
2134 | ||
2135 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:978 | |
2136 | #, c-format | |
2137 | msgid "Selection %s not found" | |
2138 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
2139 | ||
2140 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:439 | |
2141 | #, c-format | |
2142 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" | |
2143 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
2144 | ||
2145 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:497 | |
2146 | #, c-format | |
2147 | msgid "Opening configuration file %s" | |
2148 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2149 | ||
2150 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:515 | |
2151 | #, c-format | |
2152 | msgid "Line %d too long (max %u)" | |
2153 | msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa %u)" | |
2154 | ||
2155 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:611 | |
2156 | #, c-format | |
2157 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2158 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
2159 | ||
2160 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:630 | |
2161 | #, c-format | |
2162 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
2163 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
2164 | ||
2165 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:647 | |
2166 | #, c-format | |
2167 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2168 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
2169 | ||
2170 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:687 | |
2171 | #, c-format | |
2172 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
2173 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
2174 | ||
2175 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:694 | |
2176 | #, c-format | |
2177 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
2178 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
2179 | ||
2180 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:698 apt-pkg/contrib/configuration.cc:703 | |
2181 | #, c-format | |
2182 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" | |
2183 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
2184 | ||
2185 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:707 | |
2186 | #, c-format | |
2187 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" | |
2188 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
2189 | ||
2190 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:741 | |
2191 | #, c-format | |
2192 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
2193 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
2194 | ||
2195 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 | |
2196 | #, c-format | |
2197 | msgid "%c%s... Error!" | |
2198 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
2199 | ||
2200 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 | |
2201 | #, c-format | |
2202 | msgid "%c%s... Done" | |
2203 | msgstr "%c%s... Xong" | |
2204 | ||
2205 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 | |
2206 | #, c-format | |
2207 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." | |
2208 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
2209 | ||
2210 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 | |
2211 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
2212 | #, c-format | |
2213 | msgid "Command line option %s is not understood" | |
2214 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
2215 | ||
2216 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 | |
2217 | #, c-format | |
2218 | msgid "Command line option %s is not boolean" | |
2219 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
2220 | ||
2221 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:184 | |
2222 | #, c-format | |
2223 | msgid "Option %s requires an argument." | |
2224 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
2225 | ||
2226 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:198 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 | |
2227 | #, c-format | |
2228 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." | |
2229 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
2230 | ||
2231 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:234 | |
2232 | #, c-format | |
2233 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" | |
2234 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" | |
2235 | ||
2236 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:265 | |
2237 | #, c-format | |
2238 | msgid "Option '%s' is too long" | |
2239 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
2240 | ||
2241 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:298 | |
2242 | #, c-format | |
2243 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." | |
2244 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
2245 | ||
2246 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:348 | |
2247 | #, c-format | |
2248 | msgid "Invalid operation %s" | |
2249 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
2250 | ||
2251 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 | |
2252 | #, c-format | |
2253 | msgid "Unable to stat the mount point %s" | |
2254 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
2255 | ||
2256 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:146 apt-pkg/acquire.cc:424 apt-pkg/clean.cc:40 | |
2257 | #: methods/mirror.cc:91 | |
2258 | #, c-format | |
2259 | msgid "Unable to change to %s" | |
2260 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
2261 | ||
2262 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:187 | |
2263 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2264 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
2265 | ||
2266 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:147 | |
2267 | #, c-format | |
2268 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2269 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
2270 | ||
2271 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:152 | |
2272 | #, c-format | |
2273 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2274 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
2275 | ||
2276 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:170 | |
2277 | #, c-format | |
2278 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2279 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
2280 | ||
2281 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:174 | |
2282 | #, c-format | |
2283 | msgid "Could not get lock %s" | |
2284 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
2285 | ||
2286 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:442 | |
2287 | #, c-format | |
2288 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2289 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
2290 | ||
2291 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:452 | |
2292 | #, c-format | |
2293 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2294 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2295 | ||
2296 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:455 | |
2297 | #, c-format | |
2298 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2299 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
2300 | ||
2301 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:457 | |
2302 | #, c-format | |
2303 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2304 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" | |
2305 | ||
2306 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:501 | |
2307 | #, c-format | |
2308 | msgid "Could not open file %s" | |
2309 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
2310 | ||
2311 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:557 | |
2312 | #, c-format | |
2313 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2314 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" | |
2315 | ||
2316 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:587 | |
2317 | #, c-format | |
2318 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
2319 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
2320 | ||
2321 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:662 | |
2322 | msgid "Problem closing the file" | |
2323 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" | |
2324 | ||
2325 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:668 | |
2326 | msgid "Problem unlinking the file" | |
2327 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" | |
2328 | ||
2329 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:679 | |
2330 | msgid "Problem syncing the file" | |
2331 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
2332 | ||
2333 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:132 | |
2334 | msgid "Empty package cache" | |
2335 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" | |
2336 | ||
2337 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:138 | |
2338 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
2339 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" | |
2340 | ||
2341 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:143 | |
2342 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
2343 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2344 | ||
2345 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:148 | |
2346 | #, c-format | |
2347 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" | |
2348 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
2349 | ||
2350 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:153 | |
2351 | msgid "The package cache was built for a different architecture" | |
2352 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" | |
2353 | ||
2354 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 | |
2355 | msgid "Depends" | |
2356 | msgstr "Phụ thuộc" | |
2357 | ||
2358 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 | |
2359 | msgid "PreDepends" | |
2360 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
2361 | ||
2362 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 | |
2363 | msgid "Suggests" | |
2364 | msgstr "Đệ nghị" | |
2365 | ||
2366 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
2367 | msgid "Recommends" | |
2368 | msgstr "Khuyên" | |
2369 | ||
2370 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
2371 | msgid "Conflicts" | |
2372 | msgstr "Xung đột" | |
2373 | ||
2374 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 | |
2375 | msgid "Replaces" | |
2376 | msgstr "Thay thế" | |
2377 | ||
2378 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 | |
2379 | msgid "Obsoletes" | |
2380 | msgstr "Làm cũ" | |
2381 | ||
2382 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 | |
2383 | msgid "Breaks" | |
2384 | msgstr "Làm hư" | |
2385 | ||
2386 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 | |
2387 | msgid "important" | |
2388 | msgstr "quan trọng" | |
2389 | ||
2390 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 | |
2391 | msgid "required" | |
2392 | msgstr "cần" | |
2393 | ||
2394 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 | |
2395 | msgid "standard" | |
2396 | msgstr "chuẩn" | |
2397 | ||
2398 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 | |
2399 | msgid "optional" | |
2400 | msgstr "tùy chọn" | |
2401 | ||
2402 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 | |
2403 | msgid "extra" | |
2404 | msgstr "thêm" | |
2405 | ||
2406 | #: apt-pkg/depcache.cc:121 apt-pkg/depcache.cc:150 | |
2407 | msgid "Building dependency tree" | |
2408 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." | |
2409 | ||
2410 | #: apt-pkg/depcache.cc:122 | |
2411 | msgid "Candidate versions" | |
2412 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
2413 | ||
2414 | #: apt-pkg/depcache.cc:151 | |
2415 | msgid "Dependency generation" | |
2416 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" | |
2417 | ||
2418 | #: apt-pkg/depcache.cc:172 apt-pkg/depcache.cc:191 apt-pkg/depcache.cc:195 | |
2419 | msgid "Reading state information" | |
2420 | msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng" | |
2421 | ||
2422 | #: apt-pkg/depcache.cc:219 | |
2423 | #, c-format | |
2424 | msgid "Failed to open StateFile %s" | |
2425 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
2426 | ||
2427 | #: apt-pkg/depcache.cc:225 | |
2428 | #, c-format | |
2429 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" | |
2430 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
2431 | ||
2432 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 | |
2433 | #, c-format | |
2434 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" | |
2435 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
2436 | ||
2437 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 | |
2438 | #, c-format | |
2439 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" | |
2440 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" | |
2441 | ||
2442 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:90 | |
2443 | #, c-format | |
2444 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
2445 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ Mạng)" | |
2446 | ||
2447 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:92 | |
2448 | #, c-format | |
2449 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
2450 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
2451 | ||
2452 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:95 | |
2453 | #, c-format | |
2454 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
2455 | msgstr "" | |
2456 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ Mạng)." | |
2457 | ||
2458 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:101 | |
2459 | #, c-format | |
2460 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2461 | msgstr "" | |
2462 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
2463 | ||
2464 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:108 | |
2465 | #, c-format | |
2466 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
2467 | msgstr "" | |
2468 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2469 | ||
2470 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:199 | |
2471 | #, c-format | |
2472 | msgid "Opening %s" | |
2473 | msgstr "Đang mở %s..." | |
2474 | ||
2475 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:216 apt-pkg/cdrom.cc:448 | |
2476 | #, c-format | |
2477 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2478 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
2479 | ||
2480 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:236 | |
2481 | #, c-format | |
2482 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
2483 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
2484 | ||
2485 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:240 | |
2486 | #, c-format | |
2487 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2488 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
2489 | ||
2490 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:248 apt-pkg/sourcelist.cc:251 | |
2491 | #, c-format | |
2492 | msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" | |
2493 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" | |
2494 | ||
2495 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:428 | |
2496 | #, c-format | |
2497 | msgid "" | |
2498 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
2499 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2500 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
2501 | msgstr "" | |
2502 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
2503 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2504 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2505 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
2506 | ||
2507 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 | |
2508 | #, c-format | |
2509 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2510 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2511 | ||
2512 | #: apt-pkg/algorithms.cc:247 | |
2513 | #, c-format | |
2514 | msgid "" | |
2515 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2516 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2517 | ||
2518 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1105 | |
2519 | msgid "" | |
2520 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2521 | "held packages." | |
2522 | msgstr "" | |
2523 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " | |
2524 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
2525 | ||
2526 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1107 | |
2527 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
2528 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
2529 | ||
2530 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1369 apt-pkg/algorithms.cc:1371 | |
2531 | msgid "" | |
2532 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
2533 | "used instead." | |
2534 | msgstr "" | |
2535 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
2536 | "dùng thay thế." | |
2537 | ||
2538 | #: apt-pkg/acquire.cc:59 | |
2539 | #, c-format | |
2540 | msgid "Lists directory %spartial is missing." | |
2541 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." | |
2542 | ||
2543 | #: apt-pkg/acquire.cc:63 | |
2544 | #, c-format | |
2545 | msgid "Archive directory %spartial is missing." | |
2546 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." | |
2547 | ||
2548 | #. only show the ETA if it makes sense | |
2549 | #. two days | |
2550 | #: apt-pkg/acquire.cc:827 | |
2551 | #, c-format | |
2552 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" | |
2553 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." | |
2554 | ||
2555 | #: apt-pkg/acquire.cc:829 | |
2556 | #, c-format | |
2557 | msgid "Retrieving file %li of %li" | |
2558 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." | |
2559 | ||
2560 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 | |
2561 | #, c-format | |
2562 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
2563 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
2564 | ||
2565 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 | |
2566 | #, c-format | |
2567 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2568 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
2569 | ||
2570 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:399 | |
2571 | #, c-format | |
2572 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2573 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
2574 | ||
2575 | #: apt-pkg/init.cc:125 | |
2576 | #, c-format | |
2577 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" | |
2578 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2579 | ||
2580 | #: apt-pkg/init.cc:141 | |
2581 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
2582 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2583 | ||
2584 | #: apt-pkg/clean.cc:57 | |
2585 | #, c-format | |
2586 | msgid "Unable to stat %s." | |
2587 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." | |
2588 | ||
2589 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 | |
2590 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
2591 | msgstr "" | |
2592 | "Bạn phải để một số địa chỉ Mạng « nguồn » vào « sources.list » (danh sách " | |
2593 | "nguồn)" | |
2594 | ||
2595 | #: apt-pkg/cachefile.cc:71 | |
2596 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
2597 | msgstr "Không thể phân tách hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." | |
2598 | ||
2599 | #: apt-pkg/cachefile.cc:75 | |
2600 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2601 | msgstr "" | |
2602 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2603 | ||
2604 | #: apt-pkg/policy.cc:267 | |
2605 | msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header" | |
2606 | msgstr "" | |
2607 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " | |
2608 | "(Gói)." | |
2609 | ||
2610 | #: apt-pkg/policy.cc:289 | |
2611 | #, c-format | |
2612 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2613 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2614 | ||
2615 | #: apt-pkg/policy.cc:297 | |
2616 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
2617 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2618 | ||
2619 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:72 | |
2620 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
2621 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2622 | ||
2623 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:115 | |
2624 | #, c-format | |
2625 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2626 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2627 | ||
2628 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:130 | |
2629 | #, c-format | |
2630 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" | |
2631 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
2632 | ||
2633 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:153 | |
2634 | #, c-format | |
2635 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
2636 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
2637 | ||
2638 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:178 | |
2639 | #, c-format | |
2640 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" | |
2641 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
2642 | ||
2643 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:182 | |
2644 | #, c-format | |
2645 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
2646 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
2647 | ||
2648 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:213 | |
2649 | #, c-format | |
2650 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" | |
2651 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" | |
2652 | ||
2653 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:217 | |
2654 | #, c-format | |
2655 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
2656 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" | |
2657 | ||
2658 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:221 | |
2659 | #, c-format | |
2660 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" | |
2661 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" | |
2662 | ||
2663 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:245 | |
2664 | #, c-format | |
2665 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
2666 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" | |
2667 | ||
2668 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251 | |
2669 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
2670 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
2671 | ||
2672 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254 | |
2673 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
2674 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
2675 | ||
2676 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257 | |
2677 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
2678 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
2679 | ||
2680 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260 | |
2681 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
2682 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
2683 | ||
2684 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:288 | |
2685 | #, c-format | |
2686 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2687 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
2688 | ||
2689 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:301 | |
2690 | #, c-format | |
2691 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
2692 | msgstr "" | |
2693 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " | |
2694 | "một tập tin)" | |
2695 | ||
2696 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:307 | |
2697 | #, c-format | |
2698 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
2699 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
2700 | ||
2701 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:678 | |
2702 | #, c-format | |
2703 | msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
2704 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
2705 | ||
2706 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:763 | |
2707 | msgid "Collecting File Provides" | |
2708 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
2709 | ||
2710 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:890 apt-pkg/pkgcachegen.cc:897 | |
2711 | msgid "IO Error saving source cache" | |
2712 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2713 | ||
2714 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:134 | |
2715 | #, c-format | |
2716 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." | |
2717 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
2718 | ||
2719 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:451 | |
2720 | msgid "MD5Sum mismatch" | |
2721 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" | |
2722 | ||
2723 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:696 apt-pkg/acquire-item.cc:1459 | |
2724 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2725 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
2726 | ||
2727 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1150 | |
2728 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2729 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" | |
2730 | ||
2731 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1264 | |
2732 | #, c-format | |
2733 | msgid "" | |
2734 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " | |
2735 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
2736 | msgstr "" | |
2737 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2738 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
2739 | ||
2740 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1323 | |
2741 | #, c-format | |
2742 | msgid "" | |
2743 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " | |
2744 | "manually fix this package." | |
2745 | msgstr "" | |
2746 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " | |
2747 | "này." | |
2748 | ||
2749 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1364 | |
2750 | #, c-format | |
2751 | msgid "" | |
2752 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." | |
2753 | msgstr "" | |
2754 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " | |
2755 | "tin:) cho gói %s." | |
2756 | ||
2757 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1451 | |
2758 | msgid "Size mismatch" | |
2759 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" | |
2760 | ||
2761 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 | |
2762 | #, c-format | |
2763 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
2764 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
2765 | ||
2766 | #: apt-pkg/cdrom.cc:529 | |
2767 | #, c-format | |
2768 | msgid "" | |
2769 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2770 | "Mounting CD-ROM\n" | |
2771 | msgstr "" | |
2772 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2773 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2774 | ||
2775 | #: apt-pkg/cdrom.cc:538 apt-pkg/cdrom.cc:627 | |
2776 | msgid "Identifying.. " | |
2777 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
2778 | ||
2779 | #: apt-pkg/cdrom.cc:563 | |
2780 | #, c-format | |
2781 | msgid "Stored label: %s\n" | |
2782 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" | |
2783 | ||
2784 | #: apt-pkg/cdrom.cc:570 apt-pkg/cdrom.cc:841 | |
2785 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
2786 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2787 | ||
2788 | #: apt-pkg/cdrom.cc:590 | |
2789 | #, c-format | |
2790 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2791 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2792 | ||
2793 | #: apt-pkg/cdrom.cc:608 | |
2794 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" | |
2795 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2796 | ||
2797 | #: apt-pkg/cdrom.cc:612 | |
2798 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
2799 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
2800 | ||
2801 | #. Mount the new CDROM | |
2802 | #: apt-pkg/cdrom.cc:620 | |
2803 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
2804 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2805 | ||
2806 | #: apt-pkg/cdrom.cc:638 | |
2807 | msgid "Scanning disc for index files..\n" | |
2808 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
2809 | ||
2810 | #: apt-pkg/cdrom.cc:678 | |
2811 | #, c-format | |
2812 | msgid "" | |
2813 | "Found %u package indexes, %u source indexes, %u translation indexes and %u " | |
2814 | "signatures\n" | |
2815 | msgstr "" | |
2816 | "Tìm thấy %u chỉ mục gói, %u chỉ mục nguồn, %u chỉ mục dịch và %u chữ ký\n" | |
2817 | ||
2818 | #: apt-pkg/cdrom.cc:715 | |
2819 | #, c-format | |
2820 | msgid "Found label '%s'\n" | |
2821 | msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n" | |
2822 | ||
2823 | #: apt-pkg/cdrom.cc:744 | |
2824 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
2825 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
2826 | ||
2827 | #: apt-pkg/cdrom.cc:760 | |
2828 | #, c-format | |
2829 | msgid "" | |
2830 | "This disc is called: \n" | |
2831 | "'%s'\n" | |
2832 | msgstr "" | |
2833 | "Tên đĩa này:\n" | |
2834 | "%s\n" | |
2835 | ||
2836 | #: apt-pkg/cdrom.cc:764 | |
2837 | msgid "Copying package lists..." | |
2838 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
2839 | ||
2840 | #: apt-pkg/cdrom.cc:790 | |
2841 | msgid "Writing new source list\n" | |
2842 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" | |
2843 | ||
2844 | #: apt-pkg/cdrom.cc:799 | |
2845 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
2846 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
2847 | ||
2848 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:823 | |
2849 | #, c-format | |
2850 | msgid "Wrote %i records.\n" | |
2851 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
2852 | ||
2853 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:825 | |
2854 | #, c-format | |
2855 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
2856 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
2857 | ||
2858 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:828 | |
2859 | #, c-format | |
2860 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
2861 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
2862 | ||
2863 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:831 | |
2864 | #, c-format | |
2865 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" | |
2866 | msgstr "" | |
2867 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
2868 | "nhau\n" | |
2869 | ||
2870 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:454 | |
2871 | #, c-format | |
2872 | msgid "Directory '%s' missing" | |
2873 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
2874 | ||
2875 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:537 | |
2876 | #, c-format | |
2877 | msgid "Preparing %s" | |
2878 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." | |
2879 | ||
2880 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:538 | |
2881 | #, c-format | |
2882 | msgid "Unpacking %s" | |
2883 | msgstr "Đang mở gói %s..." | |
2884 | ||
2885 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:543 | |
2886 | #, c-format | |
2887 | msgid "Preparing to configure %s" | |
2888 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." | |
2889 | ||
2890 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:544 | |
2891 | #, c-format | |
2892 | msgid "Configuring %s" | |
2893 | msgstr "Đang cấu hình %s..." | |
2894 | ||
2895 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:546 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:547 | |
2896 | #, c-format | |
2897 | msgid "Processing triggers for %s" | |
2898 | msgstr "Đang xử lý các bộ gây nên cho %s" | |
2899 | ||
2900 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:549 | |
2901 | #, c-format | |
2902 | msgid "Installed %s" | |
2903 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
2904 | ||
2905 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:554 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:556 | |
2906 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:557 | |
2907 | #, c-format | |
2908 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
2909 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." | |
2910 | ||
2911 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:559 | |
2912 | #, c-format | |
2913 | msgid "Removing %s" | |
2914 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." | |
2915 | ||
2916 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:560 | |
2917 | #, c-format | |
2918 | msgid "Removed %s" | |
2919 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
2920 | ||
2921 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:565 | |
2922 | #, c-format | |
2923 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
2924 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." | |
2925 | ||
2926 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:566 | |
2927 | #, c-format | |
2928 | msgid "Completely removed %s" | |
2929 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
2930 | ||
2931 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:716 | |
2932 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
2933 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" | |
2934 | ||
2935 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead | |
2936 | #. and provide a config option to define that default | |
2937 | #: methods/mirror.cc:170 | |
2938 | #, c-format | |
2939 | msgid "No mirror file '%s' found " | |
2940 | msgstr "" | |
2941 | ||
2942 | #: methods/rred.cc:219 | |
2943 | msgid "Could not patch file" | |
2944 | msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s" | |
2945 | ||
2946 | #: methods/rsh.cc:330 | |
2947 | msgid "Connection closed prematurely" | |
2948 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." | |
2949 | ||
2950 | #, fuzzy | |
2951 | #~ msgid "Line %d too long (max %d)" | |
2952 | #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa %u)" | |
2953 | ||
2954 | #, fuzzy | |
2955 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" | |
2956 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
2957 | ||
2958 | #, fuzzy | |
2959 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" | |
2960 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" | |
2961 | ||
2962 | #, fuzzy | |
2963 | #~ msgid "Stored label: %s \n" | |
2964 | #~ msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" | |
2965 | ||
2966 | #, fuzzy | |
2967 | #~ msgid "" | |
2968 | #~ "Found %i package indexes, %i source indexes, %i translation indexes and %" | |
2969 | #~ "i signatures\n" | |
2970 | #~ msgstr "" | |
2971 | #~ "Tìm thấy %u chỉ mục gói, %u chỉ mục nguồn, %u chỉ mục dịch và %u chữ ký\n" | |
2972 | ||
2973 | #~ msgid "openpty failed\n" | |
2974 | #~ msgstr "openpty bị lỗi\n" |